• 专有名词:用来指特定的人、地点、机构或事物的名称。例如:BồĐàoNha(葡萄牙)
  • 不可数:专有名词通常不用于复数形式。
  • 固定性:专有名词的形式是固定的,不随语境变化。
  • 1. BồĐàoNha
  • 意思:葡萄牙(国家名)
  • 例句:BồĐàoNha là một nước nằm ở châu Âu.(葡萄牙是位于欧洲的一个国家。)
  • 2. tiếng BồĐàoNha
  • 意思:葡萄牙语
  • 例句:Ngôn ngữ chính thức của BồĐàoNha là tiếng BồĐàoNha.(葡萄牙的官方语言是葡萄牙语。)
  • 3. người BồĐàoNha
  • 意思:葡萄牙人
  • 例句:Người BồĐàoNha thường uống cà phê mỗi ngày.(葡萄牙人通常每天喝咖啡。)
  • 将“BồĐàoNha”与葡萄牙的地理和文化特色联系起来记忆:
  • BồĐàoNha:可以联想到葡萄牙的首都Lisbon(里斯本),这是葡萄牙的一个重要城市。
  • Đào:可以联想到葡萄牙的航海历史,Đào意为“到达”,象征着葡萄牙人到达世界各地的探险精神。
  • Nha:可以联想到“家”或“国家”,表示葡萄牙是一个国家。
  • 1. 描述地理位置
  • BồĐàoNha nằm ở phía tây nam của châu Âu, giáp biển với Đại Tây Dương.(葡萄牙位于欧洲西南部,面向大西洋。)
  • 2. 描述文化特色
  • BồĐàoNha nổi tiếng với món ăn truyền thống như bacalhau.(葡萄牙以传统食物如鳕鱼而闻名。)
  • 3. 描述历史联系
  • BồĐàoNha từng là một cường quốc hải quan trong lịch sử.(葡萄牙曾是历史上的海洋强国。)