• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cuống(发急惊瘫)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cuống(各种发急惊瘫)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的发急惊瘫。例如:cuống nghiêm trọng(严重的发急惊瘫)
  • 1. cuống thần kinh
  • 意思:神经性发急惊瘫
  • 例句:Cuống thần kinh là một tình trạng rối loạn thần kinh dẫn đến sự mất kiểm soát các chức năng cơ thể.(神经性发急惊瘫是一种导致身体功能失控的神经紊乱状态。)
  • 2. cuống do stress
  • 意思:由压力引起的发急惊瘫
  • 例句:Cuống do stress có thể xảy ra khi người ta gặp phải áp lực过大.(当人们遇到过大的压力时,可能会发生由压力引起的发急惊瘫。)
  • 3. cuống trong trẻ em
  • 意思:儿童发急惊瘫
  • 例句:Cuống trong trẻ em thường liên quan đến các vấn đề phát triển não.(儿童发急惊瘫通常与大脑发育问题有关。)
  • 4. cuống do bệnh tật
  • 意思:由疾病引起的发急惊瘫
  • 例句:Cuống do bệnh tật có thể xảy ra khi cơ thể bị ảnh hưởng bởi các bệnh lý.(当身体受到疾病影响时,可能会发生由疾病引起的发急惊瘫。)
  • 将“cuống”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cu:可以联想到“cu”(促),发急惊瘫是一种突发的、促发的状态。
  • ống:可以联想到“ống”(管),发急惊瘫可能与神经系统的“管道”有关。
  • 1. 描述发急惊瘫的症状
  • 症状描述:
  • Người bị cuống thường cảm thấy khó thở, đau đầu và mất kiểm soát các chức năng cơ thể.(发急惊瘫患者通常会感到呼吸困难、头痛和身体功能失控。)
  • Cuống có thể dẫn đến sự mất ý thức tạm thời.(发急惊瘫可能导致暂时失去意识。)
  • 2. 描述发急惊瘫的原因
  • 原因分析:
  • Cuống có thể do stress过大, căng thẳng hoặc các bệnh lý liên quan đến não.(发急惊瘫可能由过大的压力、紧张或与大脑相关的疾病引起。)
  • Cuống có thể xảy ra sau khi gặp phải một số sự kiện шоck.(在遇到一些令人震惊的事件后,可能会发生发急惊瘫。)
  • 3. 描述发急惊瘫的处理方法
  • 处理方法:
  • Khi gặp cuống, cần phải giữ bình tĩnh và tìm cách giảm bớt stress.(遇到发急惊瘫时,需要保持冷静并设法减轻压力。)
  • Nếu cuống xảy ra thường xuyên, nên tìm kiếm sự giúp đỡ y tế chuyên nghiệp.(如果发急惊瘫经常发生,应该寻求专业的医疗帮助。)