• 动词:用来表示动作、状态或过程的词。例如:can thiệp(干预)
  • 时态:can thiệp 可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:can thiệp hiện tại(现在干预),can thiệp đã(已经干预),can thiệp sẽ(将要干预)
  • 主语:can thiệp 通常由人或组织作为主语,表示执行干预的行为。例如:chính phủ can thiệp(政府干预)
  • 1. can thiệp của chính phủ
  • 意思:政府的干预
  • 例句:Can thiệp của chính phủ đã giúp đỡ công ty vượt qua khủng hoảng tài chính.(政府的干预帮助公司渡过了金融危机。)
  • 2. can thiệp thị trường
  • 意思:市场干预
  • 例句:Chính phủ đã can thiệp thị trường để ngăn chặn sự sụp đổ giá cả.(政府干预市场以阻止价格暴跌。)
  • 3. can thiệp trực tiếp
  • 意思:直接干预
  • 例句:Chính phủ đã thực hiện can thiệp trực tiếp vào hoạt động của công ty.(政府直接干预了公司的运营。)
  • 4. can thiệp qua pháp luật
  • 意思:通过法律干预
  • 例句:Chính phủ đã can thiệp qua pháp luật để bảo vệ quyền lợi của người lao động.(政府通过法律干预来保护工人权益。)
  • 将“can thiệp”拆分成几个部分,分别记忆:
  • can:可以联想到“can”(能力),政府有能力进行干预。
  • thiệp:可以联想到“thiệp”(插入),政府插入到某个领域或问题中进行干预。
  • 1. 描述政府干预经济的情况
  • 经济调控:
  • Chính phủ thường can thiệp vào thị trường khi có dấu hiệu khủng hoảng.(政府通常在出现危机迹象时干预市场。)
  • Chính phủ đã can thiệp để ổn định giá cả và cung cấp.(政府干预以稳定价格和供应。)
  • 2. 描述政府干预社会问题的情况
  • 社会治理:
  • Chính phủ đã can thiệp vào vấn đề giáo dục để cải thiện chất lượng học vấn.(政府干预教育问题以提高教育质量。)
  • Chính phủ đã can thiệp để giải quyết vấn đề môi trường.(政府干预以解决环境问题。)