• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thí nghiệm(试验)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thí nghiệm(各种试验)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的试验。例如:thí nghiệm khoa học(科学试验)
    1. thí nghiệm khoa học
  • 意思:科学试验
  • 例句:Các thí nghiệm khoa học giúp chúng ta hiểu hơn về tự nhiên.(科学试验帮助我们更好地理解自然。)
  • 2. thí nghiệm lâm sàng
  • 意思:临床试验
  • 例句:Thí nghiệm lâm sàng là một bước quan trọng trong quá trình phát triển thuốc mới.(临床试验是新药开发过程中的重要一步。)
  • 3. thí nghiệm thử nghiệm
  • 意思:试验性试验
  • 例句:Chúng ta cần thực hiện một số thí nghiệm thử nghiệm trước khi đưa sản phẩm ra thị trường.(在将产品推向市场之前,我们需要进行一些试验性试验。)
  • 4. thí nghiệm kiểm định
  • 意思:检验试验
  • 例句:Thí nghiệm kiểm định chất lượng của sản phẩm là không thể thiếu.(对产品质量进行检验试验是必不可少的。)
    将“thí nghiệm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thí:可以联想到“thí”(试),表示尝试或试验。
  • nghiệm:可以联想到“nghiệm”(验),表示检验或验证。
    1. 描述科学试验的过程
  • 试验设计:
  • Thí nghiệm thường được thiết kế để kiểm chứng giả thuyết khoa học.(试验通常被设计来验证科学假设。)
  • Thí nghiệm phải được thực hiện một cách cẩn thận và chính xác.(试验必须谨慎且准确地进行。)
  • 2. 描述试验的结果
  • 结果分析:
  • Kết quả của thí nghiệm có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hiện tượng được nghiên cứu.(试验的结果可以帮助我们更清楚地了解被研究的现象。)
  • Nếu thí nghiệm không đạt kết quả mong muốn, chúng ta cần xem xét lại thiết kế của thí nghiệm.(如果试验没有达到预期结果,我们需要重新考虑试验的设计。)
  • 3. 描述试验的重要性
  • 科学发展:
  • Thí nghiệm là một phần không thể thiếu trong quá trình phát triển khoa học.(试验是科学发展过程中不可或缺的一部分。)
  • Thí nghiệm giúp chúng ta xác nhận hoặc bác bỏ các giả thuyết khoa học.(试验帮助我们确认或驳斥科学假设。)