• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đăng ten(花边)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đăng ten(各种花边)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的花边。例如:đăng ten đẹp(漂亮的花边)
  • 1. đăng ten vải
  • 意思:布料花边
  • 例句:Các loại đăng ten vải được sử dụng phổ biến trong việc tạo các mẫu trang phục.(各种布料花边在制作服装图案中被广泛使用。)
  • 2. đăng ten giấy
  • 意思:纸花边
  • 例句:Đăng ten giấy thường được sử dụng để trang trí các món quà.(纸花边通常被用来装饰礼物。)
  • 3. đăng ten lụa
  • 意思:丝绸花边
  • 例句:Đăng ten lụa có vẻ rất sang trọng và phù hợp với các trang phục cao cấp.(丝绸花边看起来非常高贵,适合高级服装。)
  • 4. đăng ten thêu
  • 意思:绣花花边
  • 例句:Các mẫu đăng ten thêu thường được sử dụng trong việc tạo các trang phục truyền thống.(绣花花边通常被用于制作传统服装。)
  • 5. đăng ten nhung
  • 意思:绒花花边
  • 例句:Đăng ten nhung tạo cảm giác ấm áp và êm ái cho các món đồ dùng trong nhà.(绒花花边为家居用品带来温暖和舒适的感觉。)
  • 将“đăng ten”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đăng:可以联想到“đăng”(登),花边如同登上服装的装饰。
  • ten:可以联想到“ten”(边),花边是服装边缘的装饰。
  • 1. 描述花边的用途
  • 装饰用途:
  • Đăng ten được sử dụng để làm nổi bật các chi tiết trên quần áo.(花边被用来突出服装上的细节。)
  • Đăng ten giúp tạo nên vẻ đẹp và sự sang trọng cho các món đồ.(花边为物品增添美感和高贵。)
  • 2. 描述花边的材质
  • 材质特征:
  • Đăng ten có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau như vải, lụa, giấy, v.v.(花边可以由多种不同的材料制成,如布料、丝绸、纸张等。)
  • 3. 描述花边的设计
  • 设计特征:
  • Các mẫu đăng ten có thể được thiết kế theo nhiều phong cách khác nhau.(花边可以设计成多种不同的风格。)