- 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:cứu chuộc(救赎)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:cứu chuộc(现在时),đã cứu chuộc(过去时),sẽ cứu chuộc(将来时)
- 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语来接受动作。例如:Người tốt sẽ cứu chuộc con người(好人将救赎人类)。
- 1. cứu chuộc con người
- 意思:救赎人类
- 例句:Người tốt sẽ cứu chuộc con người khỏi đau khổ.(好人将救赎人类免受痛苦。)
- 2. cứu chuộc tinh thần
- 意思:精神救赎
- 例句:Cứu chuộc tinh thần là việc giúp người khác tìm lại niềm vui và hy vọng.(精神救赎是帮助他人找回快乐和希望的事情。)
- 3. cứu chuộc khỏi tội lỗi
- 意思:从罪恶中救赎
- 例句:Nhờ sự cứu chuộc khỏi tội lỗi, người ta có thể trở lại với cuộc sống lành mạnh.(得益于从罪恶中的救赎,人们可以回归健康的生活。)
- 4. cứu chuộc xã hội
- 意思:社会救赎
- 例句:Các hoạt động cứu chuộc xã hội giúp cải thiện cuộc sống cho nhiều người nghèo khổ.(社会救赎活动帮助改善了许多贫困人士的生活。)
- 将“cứu chuộc”拆分成几个部分,分别记忆:
- cứu:可以联想到“cứu”(救),意味着帮助某人脱离危险或困境。
- chuộc:可以联想到“chuộc”(赎),意味着用某种代价来换取自由或安全。
- 合在一起“cứu chuộc”:意味着通过某种方式帮助某人从精神或物质上获得解放。
- 1. 宗教救赎
- 在宗教语境中,救赎通常指从罪恶中获得精神上的解放。
- Thiên Chúa sẽ cứu chuộc những người có tội.(上帝将救赎有罪的人。)
- 2. 社会救赎
- 在社会语境中,救赎可以指帮助人们从贫困或不公正中获得解放。
- Các tổ chức phi chính phủ đang nỗ lực cứu chuộc trẻ em khỏi cảnh nghèo khổ.(非政府组织正在努力救赎儿童免受贫困。)
- 3. 个人救赎
- 在个人层面,救赎可以指个人从错误或失败中恢复和成长。
- Sau khi mắc phải một số sai lầm, anh ấy đã tìm cách cứu chuộc chính mình qua nỗ lực học tập và làm việc.(在犯了一些错误之后,他通过努力学习和工作来救赎自己。)