• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hư danh(虚名)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hư danh(各种虚名)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的虚名。例如:hư danh lớn(大虚名)
  • 1. hư danh không thực
  • 意思:名不副实
  • 例句:Người ta thường căm ghét những người có hư danh không thực.(人们通常讨厌那些名不副实的人。)
  • 2. giành được hư danh
  • 意思:获得虚名
  • 例句:Nhân viên này đã giành được hư danh qua nhiều năm công tác chăm chỉ.(这位员工通过多年的勤奋工作获得了虚名。)
  • 3. hư danh và lợi lộc
  • 意思:名利
  • 例句:Nhiều người theo đuổi hư danh và lợi lộc trong cuộc sống.(许多人在生活中追求名利。)
  • 4. từ bỏ hư danh
  • 意思:放弃虚名
  • 例句:Người anh ấy đã từ bỏ hư danh và sống một cuộc sống bình dị.(那位哥哥放弃了虚名,过上了平凡的生活。)
  • 将“hư danh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hư:可以联想到“hư không”(虚空),虚名就像虚空一样,没有实际价值。
  • danh:可以联想到“danh tiếng”(名声),虚名是名声的一种,但缺乏实质内容。
  • 1. 描述虚名的危害
  • 社会影响:
  • Hư danh có thể làm cho người ta mất đi giá trị thực sự của bản thân.(虚名可以使人失去自己的真正价值。)
  • Hư danh có thể gây ra sự so sánh không công bằng trong xã hội.(虚名可能在社会中引起不公平的比较。)
  • 2. 描述追求虚名的行为
  • 个人行为:
  • Nhiều người theo đuổi hư danh và lợi lộc mà quên mất mục đích sống thực sự.(许多人追求虚名和利益,忘记了真正的生活目的。)
  • Hư danh có thể làm cho người ta mất đi cảm giác tự tin thực sự.(虚名可以使人失去真正的自信。)
  • 3. 描述放弃虚名的选择
  • 生活态度:
  • Từ bỏ hư danh có thể giúp người ta sống một cuộc sống chân thực và hạnh phúc hơn.(放弃虚名可以帮助人过上更真实和幸福的生活。)
  • Những người có trí tuệ cao thường không quan tâm đến hư danh mà quan tâm đến giá trị thực sự của cuộc sống.(智慧高的人通常不关心虚名,而关心生活的真正价值。)