U-dơ-bê-ki-xtan
河内:[ʔu˧˧zəː˧˧ʔɓe˧˧ki˧˧staːn˧˧]
顺化:[ʔʊw˧˧jəː˧˧ʔɓej˧˧kɪj˧˧staːŋ˧˧]
胡志明市:[ʔʊw˧˧jəː˧˧ʔɓej˧˧kɪj˧˧staːŋ˧˧]
拼音拼写:[udơbêkixtan]
语法说明
- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:U-dơ-bê-ki-xtan(乌兹别克斯坦)
- 单数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变化。
- 不可数:专有名词通常不可数,不用于构成复数形式。
使用场景
- 1. 描述乌兹别克斯坦的地理位置
- U-dơ-bê-ki-xtan nằm giữa các nước Trung Á khác như Hà Lan Xôviết, Tadjikistan và Kirgizstan.(乌兹别克斯坦位于其他中亚国家如哈萨克斯坦、塔吉克斯坦和吉尔吉斯斯坦之间。) 2. 描述乌兹别克斯坦的文化
- Nghệ thuật dân gian U-dơ-bê-ki-xtan rất phong phú và đa dạng.(乌兹别克斯坦的民间艺术非常丰富多样。) 3. 描述乌兹别克斯坦的经济
- U-dơ-bê-ki-xtan là một quốc gia có tiềm năng lớn trong lĩnh vực năng lượng.(乌兹别克斯坦在能源领域有很大的潜力。)
联想记忆法
- 将“U-dơ-bê-ki-xtan”拆分成几个部分,分别记忆:
- U-dơ:可以联想到“Uzbek”,即“乌兹别克”,乌兹别克斯坦的主要民族。
- bê-ki-xtan:可以联想到“bekistan”,意为“国家”,表示这是一个国家名称。
固定搭配
- 1. U-dơ-bê-ki-xtan
- 意思:乌兹别克斯坦
- 例句:U-dơ-bê-ki-xtan là một quốc gia nằm ở Trung Á.(乌兹别克斯坦是位于中亚的一个国家。) 2. người U-dơ-bê-ki-xtan
- 意思:乌兹别克斯坦人
- 例句:Người U-dơ-bê-ki-xtan thường ăn món pilaf.(乌兹别克斯坦人通常吃抓饭。) 3. tiếng U-dơ-bê-ki-xtan
- 意思:乌兹别克语
- 例句:Tiếng U-dơ-bê-ki-xtan là ngôn ngữ chính của người U-dơ-bê-ki-xtan.(乌兹别克语是乌兹别克斯坦人的官方语言。)