单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nhà giáo(各位教师)
修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的教师。例如:nhà giáo giỏi(优秀的教师)
1. Ngày Nhà Giáo Việt Nam
意思:越南教师节
例句:Ngày Nhà Giáo Việt Nam là một ngày trọng đại để tôn vinh công lao của giáo viên.(越南教师节是一个隆重的日子,用以表彰教师的辛勤工作。)
2. Lễ kỷ niệm Ngày Nhà Giáo
意思:庆祝教师节
例句:Trường học tổ chức lễ kỷ niệm Ngày Nhà Giáo với nhiều hoạt động văn hóa.(学校组织了多项文化活动来庆祝教师节。)
3. Biểu tình Ngày Nhà Giáo
意思:教师节献花
例句:Học sinh tặng các nhà giáo hoa và quà tặng vào dịp Ngày Nhà Giáo.(学生们在教师节向教师们献花和赠送礼物。)
将“nhà giáo”与“Ngày Nhà Giáo Việt Nam”联系起来记忆:
nhà giáo:可以联想到“教师”,教师节是为了纪念和感谢教师而设立的节日。
Ngày Nhà Giáo Việt Nam:可以联想到“越南教师节”,这是越南特有的节日,用以表达对教师的敬意。
1. 描述越南教师节的重要性
文化意义:
Ngày Nhà Giáo Việt Nam được thiết lập để tôn trọng và cảm ơn những người giáo viên đã dành thời gian và công sức để giáo dục thế hệ trẻ.(越南教师节的设立是为了尊重和感谢那些投入时间和精力教育年轻一代的教师。)
2. 描述越南教师节的活动
学校活动:
Trường học thường tổ chức các sự kiện đặc biệt như hội thảo, biểu diễn và các hoạt động khác để chào mừng Ngày Nhà Giáo.(学校通常会组织特别的活动,如研讨会、表演和其他活动来庆祝教师节。)
3. 描述越南教师节的庆祝方式
社会认可:
Cộng đồng xã hội thường bày tỏ lòng biết ơn và tôn trọng đối với giáo viên qua việc tặng quà, viết thư cảm ơn... vào dịp Ngày Nhà Giáo.(社会通常会通过赠送礼物、写感谢信等方式在教师节向教师表达感激和尊重。)