• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sân bay(机场)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sân bay(各个机场)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的机场。例如:sân bay quốc tế(国际机场)
    1. phí cảnh quốc tế
  • 意思:国际机场
  • 例句:Sân bay Nội Bài là một sân bay quốc tế lớn tại Việt Nam.(内排机场是越南一个大型的国际机场。)
  • 2. phí cảnh nội địa
  • 意思:国内机场
  • 例句:Sân bay Nội Bài cũng phục vụ các chuyến bay nội địa.(内排机场也提供国内航班服务。)
  • 3. phí cảnh quân sự
  • 意思:军用机场
  • 例句:Sân bay quân sự được sử dụng chủ yếu cho quân đội.(军用机场主要用于军队。)
  • 4. phí cảnh dân dụng
  • 意思:民用机场
  • 例句:Hầu hết các sân bay đều phục vụ cho du lịch dân dụng.(大多数机场都服务于民用旅游。)
    将“phí cảnh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phí:可以联想到“phí tổn”(费用),机场是一个需要投入大量资金建设和维护的地方。
  • cảnh:可以联想到“cảnh quan”(景观),机场作为一个重要的交通枢纽,常常是城市的一个重要景观。
    1. 描述机场的功能
  • 运输功能:
  • Sân bay là nơi cho máy bay升降 và dừng lại.(机场是飞机起降和停靠的地方。)
  • Sân bay cũng là trung tâm giao thông quốc tế.(机场也是国际交通枢纽。)
  • 2. 描述机场的设施
  • 服务设施:
  • Sân bay thường có các tiện ích như quầy check-in, khu vực chờ máy bay, và cửa hàng, nhà hàng.(机场通常有值机柜台、候机区以及商店和餐馆。)
  • 3. 描述机场的规模
  • 规模大小:
  • Một số sân bay lớn có nhiều piers và các đường băng dài.(一些大型机场有许多登机口和长跑道。)
  • Một số sân bay nhỏ có ít piers và đường băng ngắn.(一些小型机场登机口较少,跑道较短。)