• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:ĐạiHànDânQuốc(大韩民国)
  • 不可数:专有名词通常不使用数词来表示数量。
  • 固定性:专有名词的形式通常是固定的,不会因语境而改变。
  • 1. ĐạiHànDânQuốc
  • 意思:大韩民国
  • 例句:ĐạiHànDânQuốc là một quốc gia nằm ở bán đảo Triều Tiên.(大韩民国是一个位于朝鲜半岛的国家。)
  • 2. Thủ đô ĐạiHànDânQuốc
  • 意思:大韩民国首都
  • 例句:Thủ đô ĐạiHànDânQuốc là Seoul.(大韩民国的首都是首尔。)
  • 3. Dân tộc ĐạiHànDânQuốc
  • 意思:大韩民国民族
  • 例句:Dân tộc ĐạiHànDânQuốc có lịch sử lâu đời.(大韩民国民族有着悠久的历史。)
  • 将“ĐạiHànDânQuốc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Đại:可以联想到“大”,表示“大”的意思。
  • Hàn:可以联想到“韩”,表示“韩国”的意思。
  • DânQuốc:可以联想到“民国”,表示“民主国家”的意思。
  • 1. 描述国家信息
  • 地理位置:
  • ĐạiHànDânQuốc nằm giữa Nhật Bản và Trung Quốc.(大韩民国位于日本和中国之间。)
  • ĐạiHànDânQuốc chia sẻ biên giới với Bắc Triều Tiên.(大韩民国与北朝鲜接壤。)
  • 2. 描述文化特色
  • 文化传统:
  • Nghệ thuật truyền thống của ĐạiHànDânQuốc bao gồm múa và ca múa.(大韩民国的传统艺术包括舞蹈和歌唱。)
  • ĐạiHànDânQuốc nổi tiếng với món ăn truyền thống như bulgogi và bibimbap.(大韩民国以其传统美食如烤肉和拌饭而闻名。)