• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hồ điệp(蝴蝶)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hồ điệp(各种蝴蝶)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的蝴蝶。例如:hồ điệp nhỏ(小蝴蝶)
  • 1. màu sắc của hồ điệp
  • 意思:蝴蝶的颜色
  • 例句:Màu sắc của hồ điệp rất đa dạng và đẹp mắt.(蝴蝶的颜色非常多样且引人注目。)
  • 2. cánh của hồ điệp
  • 意思:蝴蝶的翅膀
  • 例句:Cánh của hồ điệp có hình dạng và màu sắc đặc biệt.(蝴蝶的翅膀有特别的形状和颜色。)
  • 3. sự sống của hồ điệp
  • 意思:蝴蝶的生活
  • 例句:Sự sống của hồ điệp bao gồm nhiều giai đoạn như ốc, nhspinner, và con trôi.(蝴蝶的生活包括卵、幼虫和成虫等阶段。)
  • 4. loài hồ điệp
  • 意思:蝴蝶的种类
  • 例句:Có rất nhiều loài hồ điệp trên thế giới, mỗi loài có đặc điểm riêng.(世界上有很多蝴蝶种类,每种都有其特点。)
  • 将“hồ điệp”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hồ:可以联想到“hồ”(湖),蝴蝶在湖边的花丛中飞舞。
  • điệp:可以联想到“điệp”(信使),蝴蝶像信使一样在花间传递花粉。
  • 1. 描述蝴蝶的外观
  • 外观特征:
  • Hồ điệp có hình dáng và màu sắc rất đẹp, thường được dùng để so sánh với những hình ảnh trong nghệ thuật.(蝴蝶有着美丽的形状和颜色,常被用来与艺术形象相比较。)
  • Hồ điệp có đôi cánh rộng, giúp chúng bay nhanh chóng và dễ dàng.(蝴蝶有一对宽阔的翅膀,使它们能够快速且轻松地飞行。)
  • 2. 描述蝴蝶的生态习性
  • 生态习性:
  • Hồ điệp thường sống trong những môi trường có nhiều hoa và cây xanh.(蝴蝶通常生活在有很多花和绿植的环境中。)
  • Hồ điệp có thể di cư dài距離 để tìm kiếm thực phẩm và nơi sinh sản.(蝴蝶可以长途迁徙以寻找食物和繁殖地。)
  • 3. 描述蝴蝶的文化象征
  • 文化象征:
  • Trong văn hóa Việt Nam, hồ điệp thường được coi là biểu tượng của vẻ đẹp và tự do.(在越南文化中,蝴蝶常被视为美丽和自由的象征。)
  • Hồ điệp cũng có liên quan đến nhiều câu chuyện dân gian và truyền thuyết.(蝴蝶也与许多民间故事和传说有关。)