• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nobeli(锘)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nobel(各种锘)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的锘。例如:nobeli hiếm hoi(稀有锘)
    1. nobelium
  • 意思:锘(化学元素)
  • 例句:Nobelium là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Nm.(锘是一种化学元素,符号为Nm。)
  • 2. nobelium hiếm hoi
  • 意思:稀有锘
  • 例句:Nobelium hiếm hoi có thể tìm thấy trong các vật liệu phóng xạ.(稀有锘可以在放射性材料中找到。)
  • 3. nobelium trong hóa học
  • 意思:化学中的锘
  • 例句:Nobelium trong hóa học là một nguyên tố rất hiếm và có tính chất không ổn định.(化学中的锘是一种非常稀有且不稳定的元素。)
  • 4. nobelium trong vật lý
  • 意思:物理学中的锘
  • 例句:Nobelium trong vật lý có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực năng lượng hạt nhân.(物理学中的锘在核能领域有很多应用。)
  • 5. nobelium trong công nghiệp
  • 意思:工业中的锘
  • 例句:Nobelium trong công nghiệp được sử dụng trong việc sản xuất các chất phóng xạ.(工业中的锘被用于生产放射性物质。)
    将“nobeli”拆分成几个部分,分别记忆:
  • no:可以联想到“no”(不),锘是一种稀有元素,不易找到。
  • be:可以联想到“be”(是),锘是一种化学元素。
  • li:可以联想到“li”(锂),锘和锂都是化学元素。
    1. 描述锘的性质
  • 化学性质:
  • Nobeli có tính chất không ổn định và không tìm thấy tự nhiên.(锘不稳定且不自然存在。)
  • Nobeli có thể phân hủy thành các nguyên tố khác trong thời gian ngắn.(锘在短时间内会衰变成其他元素。)
  • 2. 描述锘的应用
  • 核能应用:
  • Nobeli được sử dụng trong việc sản xuất năng lượng hạt nhân.(锘被用于生产核能。)
  • Nobeli có thể tạo ra các chất phóng xạ có nhiều ứng dụng.(锘可以产生许多应用的放射性物质。)
  • 3. 描述锘的来源
  • 人工合成:
  • Nobeli được tạo ra thông qua quá trình nhân tạo.(锘是通过人工合成产生的。)
  • Nobeli không tìm thấy tự nhiên và chỉ có thể được tạo ra trong phòng thí nghiệm.(锘不自然存在,只能在实验室中产生。)