• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Mô-ri-ta-ni(毛里塔尼亚)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。
    1. Mô-ri-ta-ni
  • 意思:毛里塔尼亚
  • 例句:Mô-ri-ta-ni là một quốc gia nằm ở phía bắc Châu Phi.(毛里塔尼亚是位于非洲北部的一个国家。)
  • 2. Mô-ri-ta-ni Sahara
  • 意思:西撒哈拉毛里塔尼亚
  • 例句:Mô-ri-ta-ni Sahara là một khu vực có nhiều tranh chấp về chủ quyền.(西撒哈拉毛里塔尼亚是一个主权争议地区。)
  • 3. Mô-ri-ta-ni thủ đô
  • 意思:毛里塔尼亚首都
  • 例句:Thủ đô của Mô-ri-ta-ni là Nouakchott.(毛里塔尼亚的首都是努瓦克肖特。)
    将“Mô-ri-ta-ni”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Mô:可以联想到“Mô phế”(沙漠),毛里塔尼亚是一个沙漠国家。
  • ri:可以联想到“riêng”(单独),毛里塔尼亚在非洲的位置相对独立。
  • ta:可以联想到“ta”(他/她),作为专有名词的一部分,帮助记忆国家名称。
  • ni:可以联想到“nước”(国家),毛里塔尼亚是一个国家。
    1. 描述毛里塔尼亚的地理位置
  • Mô-ri-ta-ni nằm ở phía bắc của châu Phi, giáp với các nước như Tây Sahara, Ma-ri-ta-ni, Senegal và Mali.(毛里塔尼亚位于非洲北部,与西撒哈拉、马里、塞内加尔和马里接壤。)
  • 2. 描述毛里塔尼亚的首都
  • Nouakchott là thủ đô và thành phố lớn nhất của Mô-ri-ta-ni.(努瓦克肖特是毛里塔尼亚的首都和最大城市。)
  • 3. 描述毛里塔尼亚的文化
  • Mô-ri-ta-ni có văn hóa phong phú và đa dạng, kết hợp giữa các dân tộc như Arab, Berber và các dân tộc bản địa.(毛里塔尼亚文化丰富多样,融合了阿拉伯、柏柏尔和土著民族。)