- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:quán quân(冠军)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các quán quân(各位冠军)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定领域的冠军。例如:quán quân thế giới(世界冠军)
1. quán quân cuộc thi- 意思:比赛冠军
- 例句:Quán quân cuộc thi là người đã giành được giải nhất.(冠军是获得第一名的人。)
2. quán quân Olympic- 意思:奥运冠军
- 例句:Quán quân Olympic là người đã giành được huy chương vàng trong Olympic.(奥运冠军是在奥运会上获得金牌的人。)
3. quán quân giải đấu- 意思:锦标赛冠军
- 例句:Quán quân giải đấu là đội đã giành được chức vô địch.(锦标赛冠军是获得冠军的队伍。)
4. quán quân chung kết- 意思:总决赛冠军
- 例句:Quán quân chung kết là đội đã giành được chức vô địch trong trận chung kết.(总决赛冠军是在决赛中获得冠军的队伍。)
5. quán quân thời gian- 意思:计时赛冠军
- 例句:Quán quân thời gian là người đã hoàn thành cuộc đua trong thời gian ngắn nhất.(计时赛冠军是在赛跑中用时最短的人。)
将“quán quân”拆分成几个部分,分别记忆:- quán:可以联想到“quán”(全),冠军是全面超越对手的人。
- quân:可以联想到“quân”(军),冠军如同军队中的将军,是领军人物。
1. 描述冠军的成就- 成就描述:
- Quán quân đã giành được nhiều huy chương trong cuộc thi.(冠军在比赛中获得了很多奖牌。)
- Quán quân đã lập nên nhiều kỷ lục trong lĩnh vực thể thao.(冠军在体育领域创造了很多纪录。)
2. 描述冠军的特质- 特质描述:
- Quán quân thường có tinh thần chiến đấu mạnh mẽ.(冠军通常有强烈的战斗精神。)
- Quán quân thường có kỹ năng và kỹ thuật cao超.(冠军通常有高超的技巧和技术。)
3. 描述冠军的荣誉- 荣誉描述:
- Quán quân được mọi người tôn vinh và敬仰.(冠军受到人们的尊敬和敬仰。)
- Quán quân thường được tặng huân chương và giải thưởng.(冠军通常被授予勋章和奖励。)