- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nhànguyện(礼拜堂)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nhà nguyện(多个礼拜堂)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的礼拜堂。例如:nhà nguyện cổ(古老的礼拜堂)
1. nhà nguyện lớn- 意思:大教堂
- 例句:Nhà nguyện lớn ở thành phố này được xây dựng từ thế kỷ 18.(这座城市的大教堂建于18世纪。)
2. nhà nguyện nhỏ- 意思:小礼拜堂
- 例句:Nhà nguyện nhỏ nằm ở cuối đường, nơi người dân thường đến cầu nguyện.(小礼拜堂位于路的尽头,是居民常去祈祷的地方。)
3. nhà nguyện cổ- 意思:古老的礼拜堂
- 例句:Nhà nguyện cổ này đã có lịch sử hơn 500 năm.(这座古老的礼拜堂已有超过500年的历史。)
4. nhà nguyện mới- 意思:新建的礼拜堂
- 例句:Nhà nguyện mới được xây dựng để đáp ứng nhu cầu của cộng đồng tín đồ.(新建的礼拜堂是为了满足信徒群体的需求。)
5. nhà nguyệnatholic- 意思:天主教礼拜堂
- 例句:Nhà nguyệnatholic ở đây thường tổ chức nhiều lễ hội lớn.(这里的天主教礼拜堂经常举办大型节日活动。)
将“nhànguyện”拆分成几个部分,分别记忆:- nhà:可以联想到“nhà”(家),礼拜堂是信徒精神上的家。
- nguyện:可以联想到“nguyện”(愿望),礼拜堂是信徒表达愿望和祈祷的地方。
1. 描述礼拜堂的建筑特点- 建筑风格:
- Nhà nguyện được thiết kế theo phong cách kiến trúc gothic, có nhiều cửa sổ lớn và vòm cao.(礼拜堂采用哥特式建筑风格,有许多大窗户和高拱顶。)
- Nhà nguyện có thể có nhiều hình dạng khác nhau, tùy thuộc vào tôn giáo và văn hóa địa phương.(礼拜堂可能有多种不同的形状,取决于当地的宗教和文化。)
2. 描述礼拜堂的宗教活动- 宗教仪式:
- Nhà nguyện là nơi tổ chức các lễ báp tọa, kết hôn và các nghi lễ khác.(礼拜堂是举行洗礼、婚礼和其他仪式的地方。)
- Nhà nguyện cũng là nơi người dân đến cầu nguyện và tìm kiếm sự bình yên trong tâm hồn.(礼拜堂也是人们来祈祷和寻找心灵平静的地方。)
3. 描述礼拜堂的文化和历史价值- 文化和历史:
- Nhà nguyện thường là biểu tượng của văn hóa và lịch sử của một cộng đồng hoặc một thành phố.(礼拜堂通常是某个社区或城市的文化和历史象征。)
- Nhà nguyện cổ thường được coi là di sản văn hóa và được bảo tồn cẩn thận.(古老的礼拜堂通常被视为文化遗产,被仔细保护。)