- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giờ Thìn(辰时)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các giờ Thìn(各个辰时)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定时间段的辰时。例如:giờ Thìn sáng(早晨的辰时)
- 1. giờ Thìn
- 意思:辰时,指一天中的第七个时辰,大约是早上7点到9点。
- 例句:Trong giờ Thìn, người ta thường ăn sáng.(在辰时,人们通常吃早餐。)
- 2. giờ Thìn của ngày
- 意思:一天中的辰时。
- 例句:Giờ Thìn của ngày hôm nay là một thời gian lý tưởng để tập thể dục.(今天辰时是进行体育锻炼的理想时间。)
- 3. giờ Thìn trong lịch sử
- 意思:历史上的辰时。
- 例句:Trong lịch sử, giờ Thìn được coi là thời gian tốt để học hành.(在历史上,辰时被认为是学习的好时机。)
- 将“giờ Thìn”与日常生活中的时间段联系起来:
- giờ:可以联想到“giờ”(小时),辰时是一天中的一个特定小时。
- Thìn:可以联想到“Thìn”(辰),在越南传统时间划分中,辰时是一天中的第七个时辰。
- 1. 描述一天中的时间段
- 时间安排:
- Giờ Thìn là thời gian thích hợp để bắt đầu một ngày mới.(辰时是开始新一天的合适时间。)
- Giờ Thìn thường là lúc người ta thức dậy và chuẩn bị cho ngày.(辰时通常是人们醒来并为一天做准备的时候。)
- 2. 描述传统习俗
- 文化习俗:
- Trong văn hóa truyền thống, giờ Thìn được coi là thời gian tốt để mở cửa kinh doanh.(在传统文化中,辰时被认为是开业的好时机。)
- Giờ Thìn cũng thường là lúc người ta thực hiện các nghi lễ quan trọng.(辰时也通常是人们进行重要仪式的时候。)