• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:bóng tối(黑暗)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các bóng tối(各种黑暗)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的黑暗。例如:bóng tối sâu(深黑暗)
  • 1. trong bóng tối
  • 意思:在黑暗中
  • 例句:Em đang đi trong bóng tối, không thấy đường.(我在黑暗中走,看不见路。)
  • 2. bóng tối của đêm
  • 意思:夜晚的黑暗
  • 例句:Bóng tối của đêm làm cho mọi thứ trở nên yên lặng và tĩnh lặng.(夜晚的黑暗让一切变得安静和宁静。)
  • 3. phá vỡ bóng tối
  • 意思:打破黑暗
  • 例句:Sáng nay, ánh mặt trời đã phá vỡ bóng tối đêm qua.(今天早上,太阳已经打破了昨晚的黑暗。)
  • 4. bóng tối và ánh sáng
  • 意思:黑暗与光明
  • 例句:Bóng tối và ánh sáng luôn luôn đối lập với nhau.(黑暗与光明总是相对立的。)
  • 将“bóng tối”拆分成几个部分,分别记忆:
  • bóng:可以联想到“bóng”(影子),黑暗就像影子一样,没有光线。
  • tối:可以联想到“tối”(晚),晚上是一天中光线最弱的时候,因此与黑暗相关。
  • 1. 描述黑暗的环境
  • 环境特征:
  • Bóng tối đã bao phủ khắp nơi, không có ánh sáng nào.(黑暗已经笼罩了一切,没有一丝光线。)
  • Bóng tối trong hang rất sâu, không thể nhìn thấy gì.(洞穴里的黑暗很深,什么也看不见。)
  • 2. 描述黑暗的象征意义
  • 象征意义:
  • Bóng tối thường được sử dụng để tượng trưng cho sự bí ẩn và không rõ ràng.(黑暗通常被用来象征神秘和不清晰。)
  • Bóng tối cũng có thể đại diện cho nỗi sợ hãi và tuyệt vọng.(黑暗也可以代表恐惧和绝望。)
  • 3. 描述黑暗与光明的对比
  • 对比描述:
  • Bóng tối và ánh sáng luôn luôn đối lập, nhưng ánh sáng luôn chiến thắng bóng tối.(黑暗与光明总是相对立,但光明总是战胜黑暗。)
  • Bóng tối không thể tồn tại mà không có ánh sáng, và ngược lại.(没有光明,黑暗就无法存在,反之亦然。)