- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thực tế ảo(虚拟现实)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thực tế ảo(各种虚拟现实)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的虚拟现实。例如:thực tế ảo tiên tiến(先进的虚拟现实)
1. thực tế ảo- 意思:虚拟现实
- 例句:Thực tế ảo là một công nghệ giúp người dùng cảm nhận được môi trường ảo như thật.(虚拟现实是一种技术,它让用户能够感受到真实的虚拟环境。)
2. thực tế ảo 360 độ- 意思:360度虚拟现实
- 例句:Thực tế ảo 360 độ cho phép người dùng nhìn xung quanh trong mọi hướng.(360度虚拟现实允许用户向各个方向看。)
3. thực tế ảo trong game- 意思:游戏中的虚拟现实
- 例句:Nhiều game hiện nay đã áp dụng công nghệ thực tế ảo để tăng cường trải nghiệm chơi.(许多现代游戏已经应用了虚拟现实技术来增强游戏体验。)
4. thực tế ảo trong y học- 意思:医学中的虚拟现实
- 例句:Thực tế ảo được sử dụng trong y học để huấn luyện phẫu thuật.(虚拟现实被用于医学中的手术训练。)
5. thực tế ảo trong giáo dục- 意思:教育中的虚拟现实
- 例句:Thực tế ảo giúp học sinh có thể học tập trong môi trường ảo như thực tế.(虚拟现实帮助学生在虚拟环境中进行实际学习。)
将“thực tế ảo”拆分成几个部分,分别记忆:- thực tế:可以联想到“thực tế”(实际),虚拟现实虽然不是真实的,但提供了接近实际的体验。
- ảo:可以联想到“ảo”(虚拟),指的是通过技术手段创造出来的非现实环境。
1. 描述虚拟现实技术- 技术特点:
- Thực tế ảo sử dụng các thiết bị như kính ảo để tạo ra cảm giác như thực.(虚拟现实使用如虚拟现实眼镜等设备来创造真实感。)
- Thực tế ảo có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như game, y học, giáo dục.(虚拟现实可以应用于游戏、医学、教育等多个领域。)
2. 描述虚拟现实的体验- 体验感受:
- Khi sử dụng thực tế ảo, người dùng có thể cảm nhận được hình ảnh, âm thanh và cảm xúc như trong thực tế.(使用虚拟现实时,用户可以感受到图像、声音和情感,就像在现实中一样。)
- Thực tế ảo giúp người dùng có thể tương tác với môi trường ảo.(虚拟现实允许用户与虚拟环境互动。)