• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:quân chức(官职)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các quân chức(各种官职)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的官职。例如:quân chức cao cấp(高级官职)
    1. quân chức chính phủ
  • 意思:政府官员
  • 例句:Các quân chức chính phủ đang họp để thảo luận về các vấn đề quốc gia.(政府官员正在开会讨论国家问题。)
  • 2. quân chức công an
  • 意思:公安官员
  • 例句:Quân chức công an đang điều tra vụ án này.(公安官员正在调查这个案件。)
  • 3. quân chức ngoại giao
  • 意思:外交官
  • 例句:Quân chức ngoại giao đang chuẩn bị cho cuộc họp sắp tới.(外交官正在为即将到来的会议做准备。)
  • 4. quân chức tư pháp
  • 意思:司法官员
  • 例句:Quân chức tư pháp có trách nhiệm giải quyết các vụ án.(司法官员负责解决案件。)
    将“quân chức”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quân:可以联想到“quân”(军队),军队中的官职。
  • chức:可以联想到“chức”(职位),官职即是一种职位。
    1. 描述官职的级别
  • 级别特征:
  • Quân chức có nhiều cấp bậc khác nhau, từ cao đến thấp.(官职有很多不同的级别,从高到低。)
  • Quân chức cao cấp thường có nhiều quyền hạn và trách nhiệm so với những người có chức vụ thấp hơn.(高级官职通常比低级职位的人有更多的权限和责任。)
  • 2. 描述官职的职责
  • 职责描述:
  • Mỗi quân chức đều có nhiệm vụ và trách nhiệm riêng.(每个官职都有其特定的任务和责任。)
  • Quân chức cần phải tuân thủ luật pháp và chính sách của chính phủ.(官员需要遵守政府的法律和政策。)
  • 3. 描述官职的选拔
  • 选拔过程:
  • Quân chức được tuyển chọn dựa trên năng lực và kinh nghiệm.(官职是根据能力和经验选拔的。)
  • Quân chức cần phải qua các bước xét duyệt nghiêm ngặt.(官员需要经过严格的审查程序。)