vanađi
河内:[vaː˧˧naː˧˧ʔɗi˧˧]
顺化:[vaː˧˧naː˧˧ʔɗɪj˧˧]
胡志明市:[vaː˧˧naː˧˧ʔɗɪj˧˧]
拼音拼写:[vanađi]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vanađi(钒)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vanađi(各种钒)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的钒。例如:vanađi nguyên chất(纯钒)
使用场景
- 1. 描述钒的物理特性
- 物理特性:
- Vanađi có màu bạc và độ cứng cao.(钒呈银色,硬度高。)
- Vanađi có thể được sử dụng để gia tăng độ bền của kim loại.(钒可以被用来增强金属的强度。) 2. 描述钒的化学特性
- 化学特性:
- Vanađi có nhiều ứng dụng trong hóa học và công nghiệp.(钒在化学和工业中有很多应用。)
- Vanađi có thể kết hợp với nhiều nguyên tố khác để tạo ra hợp chất.(钒可以与其他元素结合形成化合物。) 3. 描述钒的应用领域
- 应用领域:
- Vanađi được sử dụng trong sản xuất thép và kim loại.(钒被用于钢铁和金属的生产。)
- Vanađi có thể được sử dụng trong sản xuất pin.(钒可以用于电池的生产。)
联想记忆法
- 将“vanađi”与“钒”联系起来记忆:
- vanađi:可以联想到“钒”的化学符号“V”,这是钒的英文名字“Vanadium”的首字母。
- 钒:可以联想到钒的物理特性,如它的银白色光泽和高硬度。
固定搭配
- 1. vanađi nguyên chất
- 意思:纯钒
- 例句:Vanađi nguyên chất có màu bạc và rất cứng.(纯钒呈银色,非常硬。) 2. vanađi tráng kim loại
- 意思:钒镀金属
- 例句:Kim loại được tráng vanađi có khả năng chống oxy hóa tốt.(钒镀金属具有良好的抗氧化能力。) 3. vanađi trong hóa học
- 意思:化学中的钒
- 例句:Vanađi là một nguyên tố quan trọng trong ngành hóa học.(钒是化学领域中的一个重要元素。) 4. vanađi trong ngành xây dựng
- 意思:建筑行业中的钒
- 例句:Vanađi được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng để tăng cường độ bền của thép.(钒在建筑行业中被广泛使用以增强钢材的耐久性。) 5. vanađi trong ngành năng lượng
- 意思:能源行业中的钒
- 例句:Vanađi đóng một phần quan trọng trong việc sản xuất năng lượng.(钒在能源生产中扮演着重要角色。)