• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:buồn phiền(烦恼的)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的比较。例如:buồn phiền hơn(更烦恼的),buồn phiền nhất(最烦恼的)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,表示程度。例如:rất buồn phiền(非常烦恼)
  • 1. nỗi buồn phiền
  • 意思:烦恼的事情
  • 例句:Nỗi buồn phiền của anh ấy đã được giải quyết.(他的烦恼已经解决了。)
  • 2. cảm thấy buồn phiền
  • 意思:感到烦恼
  • 例句>:Khi anh ấy mất việc, anh ấy cảm thấy rất buồn phiền.(当他失业时,他感到非常烦恼。)
  • 3. không buồn phiền
  • 意思:不烦恼
  • 例句:Mẹ tôi không buồn phiền về chuyện này.(我妈妈对这件事不烦恼。)
  • 4. làm cho buồn phiền
  • 意思:使烦恼
  • 例句:Tin này làm cho chúng tôi rất buồn phiền.(这个消息让我们很烦恼。)
  • 5. tránh khỏi buồn phiền
  • 意思:避免烦恼
  • 例句:Hãy tìm cách tránh khỏi những nỗi buồn phiền trong cuộc sống.(在生活中寻找避免烦恼的方法。)
  • 将“buồn phiền”拆分成几个部分,分别记忆:
  • buồn:可以联想到“buồn”(悲伤),烦恼通常与悲伤情绪相关联。
  • phiền:可以联想到“phiền”(麻烦),烦恼常与生活中的麻烦事相关。
  • 1. 描述个人情绪
  • 表达烦恼情绪:
  • Tôi đang rất buồn phiền vì vấn đề này.(我因为这个问题非常烦恼。)
  • 2. 描述人际关系
  • 表达因人际关系而烦恼:
  • Cuộc sống chung đôi có lúc cũng gây buồn phiền.(同居生活有时也会引起烦恼。)
  • 3. 描述工作压力
  • 表达工作压力导致的烦恼:
  • Công việc quá nhiều làm cho anh ấy rất buồn phiền.(工作太多让他非常烦恼。)