- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hắcín(焦油)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hắcín(各种焦油)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的焦油。例如:hắcín tự nhiên(天然焦油)
- 1. hắcín từ dầu
- 意思:石油焦
- 例句:Hắcín từ dầu là một sản phẩm phụ của quá trình phân離 dầu mỏ.(石油焦是石油分离过程中的副产品。)
- 2. hắcín dùng trong xây dựng
- 意思:建筑用焦油
- 例句:Hắcín dùng trong xây dựng giúp bảo vệ đường ray khỏi sự xâm nhập của nước và bụi bẩn.(建筑用焦油有助于保护道路免受水和污垢的侵害。)
- 3. hắcín dùng trong y học
- 意思:医用焦油
- 例句:Hắcín dùng trong y học có tác dụng làm giảm viêm và trị các bệnh da.(医用焦油具有减轻炎症和治疗皮肤病的作用。)
- 将“hắcín”拆分成几个部分,分别记忆:
- hắc:可以联想到“hắc”(黑),焦油通常呈黑色。
- ín:可以联想到“ín”(隐),焦油在生产过程中不易被察觉,但对环境和健康有潜在影响。
- 1. 描述焦油的来源
- 来源描述:
- Hắcín có thể được sản xuất từ nhiều nguồn như than, dầu mỏ, dầu động, v.v.(焦油可以从煤、石油、天然气等多种来源生产。)
- 2. 描述焦油的用途
- 用途描述:
- Hắcín được sử dụng rộng rãi trong các ngành như xây dựng, đường ray, y học, v.v.(焦油在建筑、道路、医学等多个领域被广泛使用。)
- 3. 描述焦油的危害
- 危害描述:
- Hắcín có chứa nhiều chất độc hại, có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe và môi trường.(焦油含有许多有害物质,可能引发健康和环境问题。)