• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phápluật(法律)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phápluật(各种法律)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的法律。例如:phápluật dân sự(民事法律)
    1. phápluật quốc gia
  • 意思:国家法律
  • 例句:Việc thực hiện phápluật quốc gia là trách nhiệm của mọi công dân.(执行国家法律是每个公民的责任。)
  • 2. phápluật lao động
  • 意思:劳动法
  • 例句:Công ty này tuân thủ nghiêm ngặt phápluật lao động.(这家公司严格遵守劳动法。)
  • 3. phápluật giao thông
  • 意思:交通法
  • 例句:Việc vi phạm phápluật giao thông có thể dẫn đến các hậu quả nghiêm trọng.(违反交通法可能会导致严重后果。)
  • 4. phápluật thương mại
  • 意思:商法
  • 例句:Các doanh nghiệp cần phải tuân thủ phápluật thương mại để hoạt động hợp pháp.(企业需要遵守商法以合法经营。)
  • 5. phápluật hình sự
  • 意思:刑法
  • 例句:Người vi phạm phápluật hình sự sẽ phải chịu trách nhiệm pháp lý.(违反刑法的人将承担法律责任。)
    将“phápluật”拆分成几个部分,分别记忆:
  • pháp:可以联想到“pháp”(法),表示规则或制度。
  • luật:可以联想到“luật”(律),表示法律条文。
  • 通过联想“pháp”和“luật”的含义,帮助记忆“phápluật”(法律)这一概念。
    1. 描述法律的重要性
  • Phápluật là cơ sở để duy trì trật tự xã hội.(法律是维护社会秩序的基础。)
  • 2. 描述遵守法律的必要性
  • Mọi người đều cần phải tuân thủ phápluật để bảo vệ quyền lợi của bản thân và của cộng đồng.(每个人都需要遵守法律以保护自己和社区的利益。)
  • 3. 描述法律的制定和执行
  • Phápluật được thiết lập và thực hiện để bảo vệ quyền lợi của công dân và ngăn chặn các hành vi vi phạm pháp luật.(法律被制定和执行以保护公民权益并防止违法行为。)