• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đậu phụ(豆腐)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đậu phụ(各种豆腐)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的豆腐。例如:đậu phụ nêm(调味豆腐)
  • 1. đậu phụ
  • 意思:豆腐
  • 例句:Đậu phụ là một món ăn phổ biến ở Việt Nam.(豆腐是越南常见的食物。)
  • 2. đậu phụ nêm
  • 意思:调味豆腐
  • 例句:Tôi thích ăn đậu phụ nêm chua cay.(我喜欢吃酸辣味的调味豆腐。)
  • 3. đậu phụ chiên
  • 意思:炸豆腐
  • 例句:Đậu phụ chiên rất ngon và dai.(炸豆腐很好吃,口感劲道。)
  • 4. đậu phụ luộc
  • 意思:烫豆腐
  • 例句:Mỗi buổi chiều, tôi thường ăn một bát đậu phụ luộc.(每天下午,我通常会吃一碗烫豆腐。)
  • 5. đậu phụ hầm
  • 意思:炖豆腐
  • 例句:Đậu phụ hầm với thịt heo rất ngon.(炖猪肉豆腐非常好吃。)
  • 将“đậu phụ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đậu:可以联想到“đậu”(豆子),豆腐是由豆子制成的。
  • phụ:可以联想到“phụ”(辅助),豆腐在很多菜肴中起到辅助作用,增加口感和营养。
  • 1. 描述豆腐的制作过程
  • 制作过程:
  • Đậu phụ được làm từ đậu nành sau khi được xay nhuyễn và lọc để lấy phần đạm.(豆腐是由豆浆经过过滤后得到的蛋白质。)
  • Sau khi lọc, phần đạm được nấu sôi và thêm chất keo để làm thành khối.(过滤后的蛋白质煮沸后加入凝固剂,形成块状。)
  • 2. 描述豆腐的营养价值
  • 营养价值:
  • Đậu phụ chứa nhiều protein, chất xơ và các vitamin, giúp cung cấp năng lượng cho cơ thể.(豆腐富含蛋白质、纤维素和维生素,为身体提供能量。)
  • Đậu phụ cũng chứa canxi, giúp xương chắc khỏe.(豆腐还含有钙,有助于骨骼健康。)
  • 3. 描述豆腐的烹饪方法
  • 烹饪方法:
  • Đậu phụ có thể được nấu theo nhiều cách khác nhau, như chiên, luộc, hầm hoặc làm salad.(豆腐可以以多种方式烹饪,如炸、烫、炖或做沙拉。)
  • Đậu phụ cũng có thể được kết hợp với nhiều loại thực phẩm khác, như thịt, rau hoặc các loại hạt.(豆腐也可以与许多其他食物搭配,如肉类、蔬菜或各种豆类。)