- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Cô-oét(科威特)
- 单数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变化。
- 不可数:专有名词通常不可数,不用于构成复数形式。
- 1. Cô-oét
- 意思:科威特
- 例句:Cô-oét là một quốc gia tại Trung Đông.(科威特是中东的一个国家。)
- 2. Thủ đô Cô-oét
- 意思:科威特首都
- 例句:Thủ đô Cô-oét được gọi là Kuwait City.(科威特的首都是科威特城。)
- 3. Nhân dân Cô-oét
- 意思:科威特人民
- 例句:Nhân dân Cô-oét sống trong hòa bình và thịnh vượng.(科威特人民生活在和平与繁荣之中。)
- 将“Cô-oét”与科威特的特点联系起来记忆:
- Cô-oét:可以联想到“Cô-oét”(科威特),一个位于中东的石油富国。
- 科威特:可以联想到科威特城,科威特的首都,以及该国丰富的石油资源。
- 1. 描述科威特的地理位置
- Cô-oét nằm ở khu vực Trung Đông, giáp biển với Persian Gulf.(科威特位于中东地区,与波斯湾接壤。)
- 2. 描述科威特的经济特点
- Cô-oét là một quốc gia có nguồn lợi từ dầu khí.(科威特是一个从石油和天然气中获利的国家。)
- 3. 描述科威特的文化
- Cô-oét có văn hóa phong phú và đa dạng.(科威特有着丰富多样的文化。)