• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:tham quan(参观)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang tham quan(正在参观)、đã tham quan(已经参观)、sẽ tham quan(将要参观)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语作为动作的对象。例如:Anh ấy đang tham quan công viên(他正在参观公园)
    1. tham quan công viên
  • 意思:参观公园
  • 例句:Hôm nay chúng tôi sẽ tham quan công viên.(今天我们将参观公园。)
  • 2. tham quan bảo tàng
  • 意思:参观博物馆
  • 例句:Du lịch Hà Nội, chúng tôi không thể bỏ qua việc tham quan bảo tàng.(游览河内,我们不能错过参观博物馆。)
  • 3. tham quan đền
  • 意思:参观寺庙
  • 例句:Nhóm du lịch đã lên kế hoạch tham quan đền cổ.(旅游团已经计划参观古寺。)
  • 4. tham quan chợ
  • 意思:逛市场
  • 例句:Sáng nay, chúng tôi đã tham quan chợ truyền thống.(今天早上,我们逛了传统市场。)
  • 5. tham quan công ty
  • 意思:参观公司
  • 例句:Hôm nay, sinh viên đã được tham quan công ty công nghệ.(今天,学生被安排参观科技公司。)
    将“tham quan”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tham:可以联想到“tham gia”(参加),参观是一种参与活动的形式。
  • quan:可以联想到“quan sát”(观察),参观时需要观察和了解所参观的地方。
    1. 组织旅游活动
  • 组织者可能会说:Chúng ta sẽ bắt đầu tham quan từ 9 giờ sáng.(我们将从早上9点开始参观。)
  • 2. 安排商务考察
  • 商务代表可能会说:Chúng tôi sắp Tham quan nhà máy mới của công ty.(我们即将参观公司的新工厂。)
  • 3. 学校教育活动
  • 老师可能会说:Hôm nay lớp sẽ tham quan bảo tàng lịch sử.(今天班级将参观历史博物馆。)