• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:rung động(振荡)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:rung động(现在时),đã rung động(过去时),sẽ rung động(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要主语和宾语来构成完整的句子。例如:Gió rung động cây cối.(风吹动树木。)
    1. rung động điện
  • 意思:电振荡
  • 例句:rung động điện là hiện tượng biến đổi của dòng điện.(电振荡是电流变化的现象。)
  • 2. rung động cơ bản
  • 意思:基本振荡
  • 例句:rung động cơ bản là trạng thái của hệ thống khi không có tác động bên ngoài.(基本振荡是系统在没有外部影响时的状态。)
  • 3. rung động âm thanh
  • 意思:声音振荡
  • 例句:rung động âm thanh tạo nên âm thanh mà con người có thể nghe thấy.(声音振荡产生人耳可以听到的声音。)
  • 4. rung động quang
  • 意思:光振荡
  • 例句:rung động quang là hiện tượng biến đổi của ánh sáng.(光振荡是光线变化的现象。)
    将“rung động”拆分成几个部分,分别记忆:
  • rung:可以联想到“rung”(摇动),振荡是一种摇动的形式。
  • động:可以联想到“động”(动),表示动作或变化。
  • 结合物理概念记忆:
  • rung động:可以联想到物理中的“振荡”,如机械振荡、电振荡等。
  • 通过动作联想记忆:
  • 想象一个物体在振荡,如钟摆的摆动,可以帮助记忆“rung động”这个概念。
    1. 描述物理现象
  • 机械振荡:
  • Các vật thể có thể rung động theo một chu kỳ nhất định.(物体可以按照一定的周期振荡。)
  • rung động của một vật thể có thể ảnh hưởng đến vật thể khác.(一个物体的振荡可以影响到其他物体。)
  • 2. 描述电子设备
  • Các thiết bị điện tử có thể gặp phải vấn đề về rung động.(电子设备可能会遇到振荡问题。)
  • rung động có thể làm ảnh hưởng đến hiệu suất của thiết bị.(振荡可能会影响设备的性能。)
  • 3. 描述自然现象
  • rung động của trái đất có thể gây ra động đất.(地球的振荡可以引起地震。)
  • rung động của gió có thể làm rung động cây cối.(风的振荡可以使树木摆动。)