- 短语:由两个词组成的固定搭配,用来表示目的或意图。
- 连接词:用来连接两个句子或短语,表示后者是前者的目的或结果。
- 位置:通常放在主句之后,引导目的状语从句。
- 1. để cho
- 意思:以便
- 例句:Hãy chuẩn bị những tài liệu này để cho việc họp vào tuần tới.(请准备这些文件以便下周的会议。)
- 2. để cho mình
- 意思:为了自己
- 例句:Họ quyết định mua một căn hộ nhỏ để cho mình.(他们决定买一个小公寓以便自己居住。)
- 3. để cho người khác
- 意思:为了别人
- 例句:Họ đã dành một phần tiền để cho người khác khi họ gặp khó khăn.(他们留出一部分钱以便在别人遇到困难时提供帮助。)
- 4. để cho việc làm
- 意思:为了工作
- 例句:Họ đã học thêm kỹ năng này để cho việc làm.(他们学习了这项技能以便工作。)
- 5. để cho tương lai
- 意思:为了将来
- 例句:Họ đã tiết kiệm tiền để cho tương lai của con cái.(他们存钱以便孩子们的未来。)
- 将“để cho”拆分成两个部分,分别记忆:
- để:可以联想到“để lại”(留下),表示为了留下某种状态或结果。
- cho:可以联想到“cho nên”(因此),表示结果或目的。
- 1. 表达目的
- 计划和安排:
- Tôi sẽ dậy sớm để cho việc chuẩn bị cho buổi họp.(我将早点起床以便准备会议。)
- 2. 表达意图
- 个人目标:
- Họ đang học tiếng Pháp để cho việc du lịch.(他们正在学习法语以便旅行。)
- 3. 表达原因
- 解释行为:
- Tôi đã mua chiếc xe để cho việc đi lại dễ dàng hơn.(我买了这辆车以便出行更方便。)