• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:giảnhâmgiảnghĩa(伪善的)
  • 比较级和最高级:形容词通常没有比较级和最高级形式,但可以通过添加其他词汇来表达。例如:hơn gianhâmgiảnghĩa(更伪善的)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,以增强或减弱其程度。例如:rất gianhâmgiảnghĩa(非常伪善的)
  • 1. gianhâmgiảnghĩa người
  • 意思:伪善的人
  • 例句:Người gianhâmgiảnghĩa luôn nói一套, làm一套.(伪善的人总是说一套,做一套。)
  • 2. gianhâmgiảnghĩa hành động
  • 意思:伪善的行为
  • 例句:Hành động gianhâmgiảnghĩa của ông ta đã làm mọi người thất vọng.(他伪善的行为让所有人都失望了。)
  • 3. gianhâmgiảnghĩa lời nói
  • 意思:伪善的话
  • 例句:Lời nói gianhâmgiảnghĩa của cô ta không thể che giấu sự thật.(她伪善的话不能掩盖真相。)
  • 4. gianhâmgiảnghĩa vẻ mặt
  • 意思:伪善的面孔
  • 例句:Vẻ mặt gianhâmgiảnghĩa của anh ta không thể lừa được ai.(他伪善的面孔骗不了任何人。)
  • 5. gianhâmgiảnghĩa cảm xúc
  • 意思:伪善的情感
  • 例句:Cảm xúc gianhâmgiảnghĩa của cô ấy không thể làm cho ai cảm động.(她伪善的情感不能打动任何人。)
  • 将“giảnhâmgiảnghĩa”拆分成几个部分,分别记忆:
  • giảnhâm:可以联想到“giảnhâm”(简单),伪善的人表面上看起来很简单,但实际上很复杂。
  • giảnghĩa:可以联想到“giảnghĩa”(善良),伪善的人表面上看起来很善良,但实际上并不善良。
  • 1. 描述人的伪善特征
  • 性格特征:
  • Người gianhâmgiảnghĩa luôn cố gắng che giấu bản chất thật của mình.(伪善的人总是试图掩盖他们真正的本性。)
  • Người gianhâmgiảnghĩa thường có vẻ tốt nhưng thực tế không tốt.(伪善的人表面上看起来很好,但实际上并不好。)
  • 2. 描述伪善的行为
  • 行为特征:
  • Hành động gianhâmgiảnghĩa của ông ta đã làm mọi người nghi ngờ.(他伪善的行为让所有人都怀疑。)
  • Hành động gianhâmgiảnghĩa không thể giúp ông ta đạt được mục tiêu.(伪善的行为不能帮助他实现目标。)
  • 3. 描述伪善的话
  • 言语特征:
  • Lời nói gianhâmgiảnghĩa không thể làm cho ai tin tưởng.(伪善的话不能让任何人相信。)
  • Lời nói gianhâmgiảnghĩa thường có mục đích xấu.(伪善的话通常有不良目的。)