• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:dukích(游击队员)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các dukích(各个游击队员)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的游击队员。例如:dukích chiến tranh(战争游击队员)
  • 1. dukích chiến tranh
  • 意思:战争游击队员
  • 例句:Các dukích chiến tranh đã đóng góp nhiều cho sự thắng lợi của cuộc chiến.(战争游击队员为战争的胜利做出了巨大贡献。)
  • 2. dukích rừng
  • 意思:丛林游击队员
  • 例句:Các dukích rừng hoạt động trong các khu rừng sâu.(丛林游击队员在深林地区活动。)
  • 3. dukích du kích
  • 意思:游击游击队员
  • 例句:Các dukích du kích là lực lượng quan trọng trong chiến tranh du kích.(游击游击队员是游击战争中的重要力量。)
  • 4. dukích bí mật
  • 意思:秘密游击队员
  • 例句:Các dukích bí mật hoạt động trong các khu vực bí mật.(秘密游击队员在秘密地区活动。)
  • 将“dukích”拆分成几个部分,分别记忆:
  • du:可以联想到“du”(毒),游击队员在战争中像毒药一样给敌人造成打击。
  • kích:可以联想到“kích”(击),游击队员的主要任务是攻击敌人。
  • 1. 描述游击队员的角色
  • Các dukích là những người chiến đấu trong các cuộc chiến tranh du kích.(游击队员是在游击战中战斗的人。)
  • 2. 描述游击队员的行动
  • Các dukích thường hoạt động trong các khu vực khó tiếp cận, như rừng sâu.(游击队员通常在难以接近的地区活动,如深林。)
  • 3. 描述游击队员的影响
  • Các dukích có ảnh hưởng lớn trong các cuộc chiến tranh vì họ có thể tấn công bất kỳ lúc nào.(游击队员在战争中有很大的影响,因为他们可以在任何时候发动攻击。)