• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:NamĐạiDương(南极海)
  • 不可数名词:专有名词通常不区分单复数。
  • 固定性:专有名词的形式是固定的,不随语境变化。
    1. NamĐạiDương
  • 意思:南极海
  • 例句:NamĐạiDương là một vùng biển bao phủ xung quanh lục địa Nam Cực.(南极海是环绕南极大陆的海域。)
  • 2. NamĐạiDương đông
  • 意思:南极洲东部
  • 例句:Khu vực NamĐạiDương đông có nhiều quần thể động vật đặc hữu.(南极洲东部有许多特有的动物群。)
  • 3. NamĐạiDương tây
  • 意思:南极洲西部
  • 例句:NamĐạiDương tây thường có thời tiết khắc nghiệt và gió mạnh.(南极洲西部通常天气严寒且风力强劲。)
    将“NamĐạiDương”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Nam:可以联想到“Nam”(南),表示方向,南极海位于地球的南极。
  • Đại Dương:可以联想到“Đại Dương”(大洋),表示广阔的海洋。
  • 结合记忆:
  • NamĐạiDương:将“Nam”和“Đại Dương”结合起来,联想到广阔的南极海洋。
    1. 描述南极海的地理位置
  • NamĐạiDương nằm ở phi vĩ 60 độ Nam trở xuống.(南极海位于南纬60度以下。)
  • 2. 描述南极海的气候特征
  • Khu vực NamĐạiDương thường có thời tiết giá lạnh và nhiều bão tuyết.(南极海区域通常气候寒冷且多暴风雪。)
  • 3. 描述南极海的生物多样性
  • NamĐạiDương có nhiều loài cá và động vật biển khác sống sót trong môi trường cực giá.(南极海有许多鱼类和其他海洋生物能在极端寒冷的环境中生存。)