- 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:thất thủ(陷落)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang thất thủ(正在陷落), đã thất thủ(已经陷落), sẽ thất thủ(将要陷落)
- 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时也可以有宾语来接收动作。例如:Thành phố đã thất thủ trong cuộc chiến(城市在战争中陷落)
1. thành phố thất thủ- 意思:城市陷落
- 例句:Thành phố đã thất thủ trong cuộc chiến dài ngày.(城市在漫长的战争中陷落。)
2. pháo đài thất thủ- 意思:堡垒陷落
- 例句:Pháo đài đã thất thủ sau một cuộc tấn công mạnh mẽ.(堡垒在一次猛烈的攻击后陷落。)
3. quân sự thất thủ- 意思:军事上陷落
- 例句:Quân sự thất thủ là một kết quả không thể tránh khỏi trong cuộc chiến.(军事上的陷落是在战争中不可避免的结果。)
4. thị trường thất thủ- 意思:市场失守
- 例句:Do ảnh hưởng của đại dịch, thị trường đã thất thủ.(由于大流行的影响,市场失守。)
将“thất thủ”拆分成两个部分,分别记忆:- thất:可以联想到“thất bại”(失败),陷落常常与失败联系在一起。
- thủ:可以联想到“chủ”(主),在战争中失去控制或主导地位可以视为“失守”。
1. 描述战争或冲突中的陷落- 军事冲突:Thất thủ thường xảy ra khi một lực lượng chiếm lĩnh vị trí của lực lượng khác.(陷落通常发生在一方占领另一方的位置时。)
2. 描述市场竞争中的失守- 市场竞争:Công ty đã thất thủ trong thị trường do không kịp ứng với thay đổi của thị trường.(公司因未能及时应对市场变化而在市场竞争中失守。)
3. 描述个人或团队的失败- 个人失败:Tuyển dụng không thành công khiến anh ấy cảm thấy thất thủ.(招聘不成功让他感到失败。)