• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:hợp tác(合作)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:hợp tác với(与...合作)
  • 主语和宾语:通常需要主语和宾语来构成完整的句子。例如:Chúng tôi hợp tác với các đối tác quốc tế.(我们与国际伙伴合作。)
  • 1. hợp tác với
  • 意思:与...合作
  • 例句:Công ty chúng tôi hợp tác với các đối tác quốc tế để mở rộng thị trường.(我们公司与国际伙伴合作以扩大市场。)
  • 2. hợp tác thành công
  • 意思:成功合作
  • 例句:Chúng tôi đã hợp tác thành công với một số đối tác lớn.(我们已经与一些大伙伴成功合作。)
  • 3. hợp tác lâu dài
  • 意思:长期合作
  • 例句:Chúng tôi mong muốn có một quan hệ hợp tác lâu dài với các đối tác.(我们希望与伙伴建立长期合作关系。)
  • 4. hợp tác nghiên cứu
  • 意思:合作研究
  • 例句:Hai trường đại học này đã hợp tác nghiên cứu về khoa học môi trường.(这两所大学合作研究环境科学。)
  • 5. hợp tác kinh doanh
  • 意思:经营合作
  • 例句:Các doanh nghiệp này đã hợp tác kinh doanh để chia sẻ lợi nhuận.(这些企业已经合作经营以分享利润。)
  • 将“hợp tác”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hợp:可以联想到“hợp lý”(合理),合作需要合理分配资源和任务。
  • tác:可以联想到“tác động”(影响),合作对双方都有积极的影响。
  • 通过联想合作的积极结果来记忆这个词:
  • 合作可以带来“hợp lý”的资源分配和“tác động”积极的结果。
  • 1. 商业合作
  • 在商业领域,合作是常见的行为,用于资源共享、风险分担和市场扩张。
  • Chúng tôi đang tìm kiếm đối tác để hợp tác trong lĩnh vực công nghệ thông tin.(我们正在寻找合作伙伴在信息技术领域合作。)
  • 2. 国际合作
  • 国家之间通过合作来解决共同的问题,如环境保护、经济发展等。
  • Việt Nam và Trung Quốc hợp tác trong nhiều lĩnh vực quan trọng như kinh tế, văn hóa và khoa học.(越南和中国在经济、文化和科学等多个重要领域合作。)
  • 3. 教育合作
  • 教育机构之间的合作可以促进学术交流和学生交流。
  • Trường đại học này đã hợp tác với các trường đại học nước ngoài để mở các chương trình học tập.(这所大学已经与国外大学合作开设学习项目。)