xeri
河内:[sɛ˧˧zi˧˧]
顺化:[sɛ˧˧ɹɪj˧˧]
胡志明市:[sɛ˧˧ɹɪj˧˧]
拼音拼写:[xeRi]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xeri(铈)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xeri(各种铈)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的铈。例如:xeri nguyên sinh(原生铈)
使用场景
- 1. 描述铈的化学性质
- 化学性质:
- Xeri là một nguyên tố đất hiếm, có số原子 58.(铈是一种稀土元素,原子序数为58。)
- Xeri có tính活泼, dễ bị oxy hóa.(铈性质活泼,容易被氧化。) 2. 描述铈的应用
- 工业应用:
- Xeri được sử dụng trong sản xuất các loại lăp kính chống tia UV.(铈被用于生产抗紫外线玻璃。)
- Xeri được sử dụng trong sản xuất các loại pin锂.(铈被用于生产锂电池。) 3. 描述铈的开采和加工
- 开采加工:
- Xeri có thể tìm thấy trong các khoáng sản như monazit.(铈可以在独居石等矿石中找到。)
- Xeri cần được xử lý và phân離 để được sử dụng trong các ứng dụng.(铈需要经过处理和分离才能在各种应用中使用。)
联想记忆法
- 将“xeri”拆分成几个部分,分别记忆:
- xe:可以联想到“xe”(车),铈是一种稀土元素,常用于制造汽车部件。
- ri:可以联想到“ri”(日),铈在元素周期表中的位置与“日”有关。
固定搭配
- 1. xeri nguyên sinh
- 意思:原生铈
- 例句:Xeri nguyên sinh có thể tìm thấy trong các khoáng sản như monazit.(原生铈可以在独居石等矿石中找到。) 2. xeri oxyt
- 意思:氧化铈
- 例句:Xeri oxyt được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các loại lăp kính chống tia UV.(氧化铈被广泛用于生产抗紫外线玻璃。) 3. xeri nitrơ
- 意思:硝酸铈
- 例句:Xeri nitrơ là một chất dinh dưỡng quan trọng cho cây trồng.(硝酸铈是植物生长的重要肥料。) 4. xeri cloua
- 意思:氯化铈
- 例句:Xeri cloua được sử dụng trong các quá trình phân tích hóa học.(氯化铈被用于各种化学分析过程。) 5. xeri carbonat
- 意思:碳酸铈
- 例句:Xeri carbonat có khả năng làm sáng màu sơn.(碳酸铈能够使油漆颜色更加明亮。)