• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:máy in(印表机)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các máy in(各种印表机)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的印表机。例如:máy in laser(激光印表机)
    1. máy in laser
  • 意思:激光印表机
  • 例句:Máy in laser có tốc độ in nhanh và chất lượng in tốt.(激光印表机打印速度快,打印质量好。)
  • 2. máy in inkjet
  • 意思:喷墨印表机
  • 例句:Máy in inkjet phù hợp với nhu cầu in hình ảnh chất lượng cao.(喷墨印表机适合打印高质量图片的需求。)
  • 3. máy in màu
  • 意思:彩色印表机
  • 例句:Máy in màu có thể in ra các trang màu sắc sống động.(彩色印表机能打印出生动的颜色。)
  • 4. máy in đen trắng
  • 意思:黑白印表机
  • 例句:Máy in đen trắng tiết kiệm chi phí in và hoạt động hiệu quả.(黑白印表机节省打印成本,运行高效。)
  • 5. máy in di động
  • 意思:移动印表机
  • 例句:Máy in di động giúp bạn in tài liệu bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu.(移动印表机让你随时随地都能打印文件。)
    将“máy in”拆分成几个部分,分别记忆:
  • máy:可以联想到“máy”(机器),印表机是一种打印用的机器。
  • in:可以联想到“in”(打印),印表机的主要功能是打印文档和图片。
    1. 描述印表机的功能
  • 打印功能:
  • Máy in có khả năng in tài liệu, hình ảnh với nhiều kích thước khác nhau.(印表机可以打印不同尺寸的文件和图片。)
  • Máy in có thể in cả văn bản và hình ảnh.(印表机可以打印文字和图片。)
  • 2. 描述印表机的类型
  • 类型区分:
  • Máy in laser thường được sử dụng trong văn phòng do tốc độ in nhanh.(激光印表机通常用于办公室,因为打印速度快。)
  • Máy in inkjet phù hợp hơn với nhu cầu in hình ảnh chất lượng cao.(喷墨印表机更适合打印高质量图片的需求。)
  • 3. 描述印表机的维护
  • 维护保养:
  • Luôn cần kiểm tra và thay thế mực in khi hết.(需要定期检查和更换墨水。)
  • Dọn dẹp máy in định kỳ để đảm bảo hiệu suất in tốt.(定期清理印表机以保证良好的打印效果。)