• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tổ sư(祖师)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“những”。例如:những tổ sư(各位祖师)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定领域的祖师。例如:tổ sư của đạo Phật(佛教祖师)
    1. tổ sư của đạo Phật
  • 意思:佛教祖师
  • 例句:Tổ sư của đạo Phật là một người có ảnh hưởng lớn trong việc truyền bá và phát triển của đạo Phật.(佛教祖师在佛教的传播和发展中有着巨大的影响。)
  • 2. tổ sư của võ thuật
  • 意思:武术祖师
  • 例句:Tổ sư của võ thuật thường được tôn trọng và kính仰 bởi những người học võ.(武术祖师通常被学武之人尊敬和崇拜。)
  • 3. tổ sư của y học
  • 意思:医学祖师
  • 例句:Tổ sư của y học đã làm nhiều đóng góp quan trọng cho sự phát triển của ngành y học.(医学祖师对医学的发展做出了重要贡献。)
  • 4. tổ sư của nghệ thuật
  • 意思:艺术祖师
  • 例句:Tổ sư của nghệ thuật thường có nhiều tác phẩm được truyền颂 qua nhiều thế hệ.(艺术祖师的作品常常被世代传颂。)
  • 5. tổ sư của văn học
  • 意思:文学祖师
  • 例句:Tổ sư của văn học đã viết nhiều tác phẩm có giá trị lịch sử và văn hóa.(文学祖师创作了许多具有历史和文化价值的作品。)
    将“tổ sư”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tổ:可以联想到“tổ tiên”(祖先),祖师是某个领域或学派的创始人或先驱。
  • sư:可以联想到“thầy sư”(师傅),祖师是传授知识和技能的导师。
    1. 描述祖师的贡献
  • 在宗教领域:
  • Tổ sư của đạo Phật đã truyền bá đạo lý của Phật giáo đến nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ khác.(佛教祖师将佛教教义传播到许多国家和地区。)
  • Tổ sư của đạo Phật đã viết nhiều kinh văn quan trọng, giúp người học hiểu rõ hơn về Phật giáo.(佛教祖师撰写了许多重要的经文,帮助学习者更深入地理解佛教。)
  • 2. 描述祖师的影响力
  • 在武术领域:
  • Tổ sư của võ thuật đã tạo ra nhiều kỹ thuật võ đấu độc đáo, ảnh hưởng đến nhiều thế hệ sau.(武术祖师创造了许多独特的格斗技巧,影响了后代许多代人。)
  • Tổ sư của võ thuật thường được thờ cúng trong các trường võ hoặc các hội doạ.(武术祖师通常在武馆或武术团体中被供奉。)