• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:luânphiên(轮流)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:luânphiên(现在时),đã luânphiên(过去时),sẽ luânphiên(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要主语和宾语来构成完整的句子。例如:Người dân luânphiên làm việc.(人们轮流工作。)
    1. luânphiên làm việc
  • 意思:轮流工作
  • 例句:Các nhân viên luânphiên làm việc để đảm bảo hoạt động liên tục của công ty.(员工们轮流工作以确保公司的连续运作。)
  • 2. luânphiên bảo vệ
  • 意思:轮流值班
  • 例句:Các lính luânphiên bảo vệ cổng vào của tòa nhà.(士兵们轮流守卫大楼的入口。)
  • 3. luânphiên học tập
  • 意思:轮流学习
  • 例句:Học sinh luânphiên học tập và nghỉ ngơi để tránh stress.(学生们轮流学习和休息以避免压力。)
  • 4. luânphiên trực đêm
  • 意思:轮流值夜班
  • 例句:Y tá luânphiên trực đêm để chăm sóc bệnh nhân.(护士们轮流值夜班以照顾病人。)
    将“luânphiên”拆分成几个部分,分别记忆:
  • luân:可以联想到“luân”(轮),表示循环或轮流。
  • phiên:可以联想到“phiên”(班),表示一组或一批。
  • 通过联想“轮流”和“值班”的概念来记忆“luânphiên”:
  • luânphiên:轮流值班或轮流工作,强调按顺序轮流进行。
    1. 描述工作安排
  • 轮流工作:
  • Công ty áp dụng chính sách luânphiên làm việc để giảm bớt stress cho nhân viên.(公司实施轮流工作政策以减少员工的压力。)
  • 2. 描述学习安排
  • 轮流学习:
  • Giáo viên yêu cầu học sinh luânphiên làm bài tập và giải thích lý thuyết.(老师要求学生轮流做练习和解释理论。)
  • 3. 描述值班安排
  • 轮流值班:
  • Các nhân viên an ninh luânphiên trực để đảm bảo an ninh của khu vực.(安保人员轮流值班以确保区域的安全。)