• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lạm dụng tình dục(性虐待)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lạm dụng tình dục(各种性虐待)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的性虐待。例如:lạm dụng tình dục nghiêm trọng(严重的性虐待)
    1. lạm dụng tình dục
  • 意思:性虐待
  • 例句:Lạm dụng tình dục là một hành vi không đạo đức và trái pháp luật.(性虐待是一种不道德且违法的行为。)
  • 2. phòng ngừa lạm dụng tình dục
  • 意思:预防性虐待
  • 例句:Phòng ngừa lạm dụng tình dục là trách nhiệm của cả xã hội.(预防性虐待是整个社会的责任。)
  • 3. nạn lạm dụng tình dục
  • 意思:性虐待受害者
  • 例句:Những nạn lạm dụng tình dục cần được giúp đỡ và hỗ trợ.(性虐待受害者需要得到帮助和支持。)
  • 4. chống lại lạm dụng tình dục
  • 意思:反对性虐待
  • 例句:Chúng ta cần phải chống lại lạm dụng tình dục trong xã hội.(我们需要在社会中反对性虐待。)
    将“lạm dụng tình dục”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lạm dụng:可以联想到“滥用”(lạm dụng),表示不正当使用或滥用。
  • tình dục:可以联想到“性欲”(tình dục),表示与性相关的欲望。
  • 将两者结合起来,即表示“性虐待”。
    1. 描述性虐待的危害
  • 心理影响:
  • Lạm dụng tình dục có thể gây ra những tác động tâm lý nghiêm trọng đối với nạn nhân.(性虐待可能会给受害者带来严重的心理影响。)
  • Lạm dụng tình dục có thể làm ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ em.(性虐待可能会影响儿童的发展。)
  • 2. 描述性虐待的预防措施
  • 教育和宣传:
  • Phải tăng cường giáo dục và tuyên truyền để phòng ngừa lạm dụng tình dục.(必须加强教育和宣传以预防性虐待。)
  • Cần thiết lập các chương trình giáo dục về phòng ngừa lạm dụng tình dục.(需要建立预防性虐待的教育计划。)
  • 3. 描述性虐待的法律后果
  • 法律责任:
  • Lạm dụng tình dục là một hành vi bị nghiêm cấm và có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý.(性虐待是一种被严格禁止的行为,可能会导致法律后果。)
  • Những người phạm tội lạm dụng tình dục sẽ phải chịu trách nhiệm pháp lý.(性虐待的犯罪者将必须承担法律责任。)