• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:sỉa(绊倒)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:sỉa(现在时),đã sỉa(过去时),sẽ sỉa(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时也可以有宾语。例如:Anh ấy sỉa trên đường(他在路上绊倒了)
    1. sỉa ngã
  • 意思:绊倒摔跤
  • 例句:Người đi bộ không chú ý đã sỉa ngã trên đường.(行人不注意在路上绊倒摔跤了。)
  • 2. sỉa chân
  • 意思:绊脚
  • 例句:Em bé đang chạy nhảy và không ngờ sỉa chân.(小孩正在跑跳,没想到绊脚了。)
  • 3. sỉa té
  • 意思:绊倒跌倒
  • 例句:Người già sỉa té xuống đất.(老人绊倒跌倒在地上。)
  • 4. sỉa ngã đầu
  • 意思:绊倒磕头
  • 例句:Trong cuộc đua, anh ấy sỉa ngã đầu xuống cỏ.(在比赛中,他绊倒磕头在草地上。)
    将“sỉa”与动作联系起来记忆:
  • sỉa:可以联想到“sỉa”(绊倒),想象一个人因为不注意脚下而绊倒。
  • ngã:可以联想到“ngã”(倒下),绊倒后通常会倒下。
  • chân:可以联想到“chân”(脚),绊脚是导致绊倒的常见原因。
    1. 描述意外事故
  • 在街上绊倒:
  • Người đi bộ sỉa trên đường vì một tảng đá nhỏ.(行人在街上因为一块小石头绊倒了。)
  • 2. 描述运动中的意外
  • 在跑步时绊倒:
  • Chàng chạy bộ sỉa khi gặp một rắc rối nhỏ trên đường.(跑步者在遇到路上的小障碍时绊倒了。)
  • 3. 描述儿童玩耍时的意外
  • 在玩耍时绊倒:
  • Trẻ em đang chơi và không chú ý, sỉa té xuống đất.(孩子们在玩耍时不注意,绊倒摔在地上。)