• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hải quân(海军)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hải quân(各国海军)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定国家的海军。例如:hải quân Việt Nam(越南海军)
  • 1. hải quân Việt Nam
  • 意思:越南海军
  • 例句:Hải quân Việt Nam là lực lượng vũ trang của Việt Nam.(越南海军是越南的武装力量。)
  • 2. hải quân Hoa Kỳ
  • 意思:美国海军
  • 例句:Hải quân Hoa Kỳ là một trong những lực lượng mạnh nhất thế giới.(美国海军是世界上最强大的力量之一。)
  • 3. hải quân chiến tranh
  • 意思:战时海军
  • 例句:Hải quân chiến tranh đóng vai trò quan trọng trong các cuộc chiến tranh.(战时海军在战争中扮演着重要角色。)
  • 4. hải quân hòa bình
  • 意思:和平时期海军
  • 例句:Hải quân hòa bình có nhiệm vụ bảo vệ lãnh thổ biển.(和平时期海军的任务是保卫领海。)
  • 将“hải quân”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hải:可以联想到“hải dương”(海洋),海军主要在海洋中活动。
  • quân:可以联想到“quân đội”(军队),海军是军队的一个分支。
  • 1. 描述海军的职责
  • 保卫国家:
  • Hải quân có nhiệm vụ bảo vệ an ninh quốc gia trên biển.(海军有责任保护国家的海上安全。)
  • Hải quân cần được trang bị đầy đủ để thực hiện nhiệm vụ bảo vệ biển.(海军需要装备齐全以执行海上保卫任务。)
  • 2. 描述海军的组成
  • 舰队组成:
  • Hải quân bao gồm nhiều loại tàu như chiến hạm, thuyền tuần dương, và thuyền đánh bom.(海军包括多种类型的舰艇,如航空母舰、巡洋舰和驱逐舰。)
  • Hải quân cũng có lực lượng không quân và bộ binh.(海军还包括空军和海军陆战队。)
  • 3. 描述海军的训练
  • 军事训练:
  • Hải quân thường xuyên được tập luyện và huấn luyện kỹ thuật.(海军经常接受训练和技能训练。)
  • Hải quân cần có kỹ năng操纵 tàu và sử dụng vũ khí.(海军需要具备操纵舰艇和使用武器的技能。)