• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giun đũa(蛔虫)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các giun đũa(各种蛔虫)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的蛔虫。例如:giun đũa lớn(大蛔虫)
  • 1. bệnh giun đũa
  • 意思:蛔虫病
  • 例句:Bệnh giun đũa là một bệnh do giun đũa gây ra.(蛔虫病是由蛔虫引起的疾病。)
  • 2. giun đũa trong ruột
  • 意思:肠道蛔虫
  • 例句:Giun đũa trong ruột có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe.(肠道蛔虫可能引起许多健康问题。)
  • 3. thuốc trừ giun đũa
  • 意思:驱蛔虫药
  • 例句:Thuốc trừ giun đũa giúp loại bỏ giun đũa khỏi cơ thể.(驱蛔虫药有助于从体内清除蛔虫。)
  • 4. giun đũa trong trẻ em
  • 意思:儿童蛔虫
  • 例句:Giun đũa trong trẻ em là một vấn đề sức khỏe phổ biến.(儿童蛔虫是一个常见的健康问题。)
  • 将“giun đũa”拆分成几个部分,分别记忆:
  • giun:可以联想到“giun”(虫),蛔虫属于虫类的一种。
  • đũa:可以联想到“đũa”(筷子),蛔虫的形状类似于筷子。
  • 1. 描述蛔虫的特征
  • 形态特征:
  • Giun đũa có hình dạng giống như một đôi đũa.(蛔虫的形状类似于一双筷子。)
  • Giun đũa có thể dài đến 15-35 cm.(蛔虫可以长达15-35厘米。)
  • 2. 描述蛔虫的习性
  • 生活习性:
  • Giun đũa sống trong ruột người và ăn thức ăn chưa được tiêu hóa.(蛔虫生活在人的肠道中,吃未消化的食物。)
  • Giun đũa có thể sinh sản trong ruột người.(蛔虫可以在人的肠道中繁殖。)
  • 3. 描述蛔虫病的症状
  • 症状表现:
  • Bệnh nhân bệnh giun đũa có thể gặp phải các triệu chứng như đau bụng,失重, và mệt mỏi.(蛔虫病患者可能会出现腹痛、体重减轻和疲劳等症状。)
  • Bệnh giun đũa có thể dẫn đến các vấn đề về tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng.(蛔虫病可能导致消化和营养吸收问题。)