- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:susu(隼人瓜)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các susu(各种隼人瓜)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的隼人瓜。例如:susu ngon(好吃的隼人瓜)
1. susu tươi- 意思:新鲜的隼人瓜
- 例句:Susu tươi rất tốt cho sức khỏe.(新鲜的隼人瓜对健康很好。)
2. susu chín- 意思:成熟的隼人瓜
- 例句:Susu chín có màu xanh đậm và rất ngọt.(成熟的隼人瓜颜色深绿且非常甜。)
3. susu khô- 意思:干隼人瓜
- 例句:Susu khô thường được dùng để nấu súp.(干隼人瓜通常被用来煮汤。)
4. susu xay- 意思:搅拌的隼人瓜
- 例句:Susu xay thường được dùng trong các món ăn như salad.(搅拌的隼人瓜通常被用在沙拉等食物中。)
将“susu”拆分成几个部分,分别记忆:- su:可以联想到“sữa”(牛奶),隼人瓜的质地和颜色与牛奶相似。
- su:可以联想到“sư”(师傅),隼人瓜在越南料理中是一种重要的食材。
1. 描述隼人瓜的特征- 外观特征:
- Susu có hình dạng tròn, màu xanh lá cây.(隼人瓜呈圆形,颜色为绿色。)
- Susu có lớp vỏ ngoài khá cứng.(隼人瓜有一层较硬的外皮。)
2. 描述隼人瓜的用途- 食用用途:
- Susu thường được ăn sống hoặc nấu chín.(隼人瓜通常生吃或煮熟。)
- Susu có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau.(隼人瓜可以被加工成许多不同的食物。)
3. 描述隼人瓜的营养价值- 营养价值:
- Susu giàu chất dinh dưỡng và vitamin.(隼人瓜富含营养和维生素。)
- Susu giúp tăng cường sức đề kháng của cơ thể.(隼人瓜有助于增强身体的免疫力。)