- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:công đức(功德)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các công đức(各种功德)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的功德。例如:công đức cao(大功德)
- 1. công đức phước báo
- 意思:功德福报
- 例句:Người ta thường nói rằng việc làm thiện sẽ tích công đức phước báo.(人们常说做善事会积累功德福报。)
- 2. công đức của đời
- 意思:一生的功德
- 例句:Công đức của đời của ông ấy đã giúp ông ấy được hưởng phúc trong cuộc sống sau.(他一生的功德帮助他在来世享受幸福。)
- 3. công đức lớn
- 意思:大功德
- 例句:Việc xây dựng một ngôi chùa mới là công đức lớn cho cộng đồng.(建造一座新寺庙是社区的大功德。)
- 4. công đức nhỏ
- 意思:小功德
- 例句:Mỗi ngày giúp đỡ người khác một chút cũng là công đức nhỏ.(每天帮助别人一点也是小功德。)
- 将“công đức”拆分成几个部分,分别记忆:
- công:可以联想到“công”(功),即功绩、成就。
- đức:可以联想到“đức”(德),即道德、德行。
- 1. 描述功德的重要性
- 精神价值:
- Công đức không chỉ là việc làm thiện mà còn là cách sống có đạo đức.(功德不仅仅是做善事,还是一种有道德的生活方式。)
- 2. 描述积累功德的行为
- 善行:
- Mỗi khi giúp đỡ người khác, chúng ta cũng đang tích lũy công đức.(每次帮助别人,我们都在积累功德。)
- 3. 描述功德与福报的关系
- 因果报应:
- Công đức được tích lũy qua các hành động thiện sẽ dẫn đến phước báo trong tương lai.(通过善行积累的功德将导致未来的福报。)