- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thầnkinhhọc(神经学)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thầnkinhhọc(各种神经学)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的神经学。例如:thầnkinhhọc phân tử(分子神经学)
- 1. thầnkinhhọc lâm sàng
- 意思:临床神经学
- 例句:Bác sĩ chuyên ngành thầnkinhhọc lâm sàng có thể giúp bạn với các vấn đề về não.(临床神经学专家可以帮助您解决大脑问题。) 2. thầnkinhhọc phân tử
- 意思:分子神经学
- 例句:Nghiên cứu trong lĩnh vực thầnkinhhọc phân tử đang mở ra nhiều khả năng mới trong việc điều trị các bệnh não.(分子神经学领域的研究正在为治疗脑部疾病开辟新的可能性。) 3. bệnh thầnkinh
- 意思:神经病
- 例句:Bệnh thầnkinh là một nhóm bệnh liên quan đến hệ thống thần kinh.(神经病是与神经系统相关的一组疾病。) 4. thầnkinh học
- 意思:神经科学
- 例句:Thầnkinh học là một lĩnh vực khoa học nghiên cứu về hệ thống thần kinh.(神经科学是研究神经系统的科学领域。) 5. bệnh thần kinh
- 意思:神经系统疾病
- 例句:Bệnh thần kinh có thể dẫn đến nhiều triệu chứng khác nhau tùy thuộc vào loại bệnh.(神经系统疾病可能导致不同的症状,这取决于疾病类型。)
- 将“thầnkinhhọc”拆分成几个部分,分别记忆:
- thần:可以联想到“thần”(神),神经学与大脑和神经系统有关,这些常被比喻为人体的“神”。
- kinh:可以联想到“kinh”(经),神经学研究神经系统,就像研究一本复杂的“神经经”。
- học:可以联想到“học”(学),表示这是一个学术领域或学科。
- 1. 描述神经学的研究领域
- 研究领域:
- Thầnkinhhọc là một lĩnh vực khoa học quan tâm đến các vấn đề liên quan đến não và dây thần kinh.(神经学是关注大脑和神经问题的科学领域。) 2. 描述神经学的治疗方法
- 治疗方法:
- Các phương pháp điều trị trong thầnkinhhọc bao gồm cả thuốc và các thủ thuật điều trị.(神经学的治疗方法包括药物治疗和手术治疗。) 3. 描述神经学的研究进展
- 研究进展:
- Nghiên cứu mới nhất trong thầnkinhhọc đã giúp hiểu rõ hơn về các bệnh não.(神经学的最新研究帮助我们更清楚地了解脑部疾病。)