• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đầubếp(厨师)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đầubếp(各位厨师)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的厨师。例如:đầubếp giỏi(优秀的厨师)
  • 1. đầubếp trưởng
  • 意思:主厨
  • 例句:Đầubếp trưởng của nhà hàng này rất nổi tiếng.(这家餐厅的主厨非常有名。)
  • 2. đầubếp gia đình
  • 意思:家庭厨师
  • 例句:Mỗi ngày, đầubếp gia đình đều chuẩn bị những món ăn ngon cho gia đình.(每天,家庭厨师都为家人准备美食。)
  • 3. đầubếp phó
  • 意思:副厨师
  • 例句:Nhiệm vụ của đầubếp phó là hỗ trợ đầubếp trưởng trong công việc nấu ăn.(副厨师的任务是协助主厨进行烹饪工作。)
  • 4. đầubếp chuyên nghiệp
  • 意思:专业厨师
  • 例句:Đầubếp chuyên nghiệp luôn học hỏi và rèn luyện kỹ năng để tạo ra những món ăn ngon.(专业厨师总是学习和磨练技能,以制作美食。)
  • 将“đầubếp”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đầu:可以联想到“đầu”(头),厨师是厨房的领导者。
  • bếp:可以联想到“bếp”(炉灶),厨师的工作地点是炉灶旁。
  • 1. 描述厨师的工作
  • 烹饪工作:
  • Đầubếp thường làm việc trong bếp, chuẩn bị và nấu các món ăn.(厨师通常在厨房工作,准备和烹饪各种菜肴。)
  • Đầubếp cần có kỹ năng nấu ăn tốt và hiểu biết về thực phẩm.(厨师需要有良好的烹饪技巧和对食品的了解。)
  • 2. 描述厨师的技能
  • 烹饪技巧:
  • Một đầubếp giỏi có thể nấu ra những món ăn rất ngon và thu hút khách hàng.(一位优秀的厨师可以烹饪出非常美味并吸引顾客的菜肴。)
  • Đầubếp cần biết cách kết hợp các nguyên liệu để tạo ra hương vị đặc biệt.(厨师需要知道如何搭配各种食材以创造出独特的风味。)
  • 3. 描述厨师的职业发展
  • 职业发展:
  • Đầubếp có thể mở nhà hàng riêng hoặc trở thành đầubếp trưởng của một nhà hàng lớn.(厨师可以开设自己的餐厅或成为一家大型餐厅的主厨。)
  • Đầubếp có thể tham gia các cuộc thi nấu ăn để nâng cao danh tiếng.(厨师可以参加烹饪比赛以提高知名度。)