TrungDung
河内:[t͡ɕʊwŋ͡m˧˧zʊwŋ͡m˧˧]
顺化:[ʈʊwŋ͡m˧˧jʊwŋ͡m˧˧]
胡志明市:[ʈʊwŋ͡m˧˧jʊwŋ͡m˧˧]
语法说明
- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:TrungDung(中庸)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,不用于复数。
- 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰。
使用场景
- 1. 描述中庸的哲学意义
- 哲学意义:
- TrungDung là một quan niệm đạo đức cổ xưa, nhấn mạnh về sự cân bằng và sự trung lập.(中庸是一种古老的道德观念,强调平衡和中立。)
- TrungDung không chỉ là một quan niệm, mà còn là một lối sống và cách đối xử.(中庸不仅仅是一个概念,也是一种生活方式和行为方式。) 2. 描述中庸在日常生活中的应用
- 日常应用:
- TrungDung trong cuộc sống hàng ngày giúp chúng ta tránh khỏi thái độ cực đoan.(日常生活中的中庸帮助我们避免极端态度。)
- TrungDung là một nguyên tắc sống giúp chúng ta đạt đến sự hài hòa trong cộng đồng.(中庸是一个帮助我们在社区中实现和谐的生活原则。)
联想记忆法
- 将“TrungDung”与“中庸”联系起来记忆:
- Trung:可以联想到“中”(trung),表示中间或平衡。
- Dung:可以联想到“庸”(dung),表示普通或适度。 通过理解中庸的哲学含义来记忆:
- 中庸强调在任何情况下都保持平衡和适度,不偏向任何极端。
- 中庸是一种追求和谐与平衡的生活态度和行为准则。
固定搭配
- 1. TrungDung đạo lý
- 意思:中庸之道
- 例句:TrungDung đạo lý là một quan niệm quan trọng trong văn hóa Việt Nam.(中庸之道是越南文化中的一个重要概念。) 2. TrungDung trong quan hệ
- 意思:人际关系中的中庸
- 例句:TrungDung trong quan hệ giúp duy trì hòa bình và sự cân bằng.(人际关系中的中庸有助于维护和平与平衡。) 3. TrungDung trong quản lý
- 意思:管理中的中庸
- 例句:TrungDung trong quản lý là một kỹ năng cần thiết để quản lý hiệu quả.(管理中的中庸是有效管理所需的一项技能。)