• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:bút chì(铅笔)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các bút chì(各种铅笔)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的铅笔。例如:bút chì màu xanh(蓝色铅笔)
  • 1. bút chì màu đen
  • 意思:黑色铅笔
  • 例句:Bút chì màu đen thường được sử dụng để viết hoặc vẽ.(黑色铅笔通常被用来写字或画画。)
  • 2. bút chì màu xanh
  • 意思:蓝色铅笔
  • 例句:Bút chì màu xanh thường được sử dụng để làm dấu hoặc ghi chú.(蓝色铅笔通常被用来做标记或记笔记。)
  • 3. bút chì màu đỏ
  • 意思:红色铅笔
  • 例句:Bút chì màu đỏ thường được sử dụng để làm dấu quan trọng.(红色铅笔通常被用来做重要标记。)
  • 4. bút chì màu xanh lam
  • 意思:绿色铅笔
  • 例句:Bút chì màu xanh lam thường được sử dụng trong các lĩnh vực thiết kế và kiến trúc.(绿色铅笔通常被用在设计和建筑领域。)
  • 5. bút chì màu tím
  • 意思:紫色铅笔
  • 例句:Bút chì màu tím thường được sử dụng để tạo hiệu ứng nghệ thuật.(紫色铅笔通常被用来创造艺术效果。)
  • 将“bút chì”拆分成几个部分,分别记忆:
  • bút:可以联想到“bút”(笔),铅笔是一种笔。
  • chì:可以联想到“chì”(石墨),铅笔的主要成分之一是石墨。
  • 1. 描述铅笔的用途
  • 书写用途:
  • Bút chì là một công cụ viết rất phổ biến và tiện lợi.(铅笔是一种非常普遍且方便的书写工具。)
  • Bút chì có thể được sử dụng để viết, vẽ hoặc làm dấu.(铅笔可以用来写字、画画或做标记。)
  • 2. 描述铅笔的类型
  • 硬度分类:
  • Bút chì có thể được phân loại dựa trên độ cứng, từ 9H đến 9B.(铅笔可以根据硬度分类,从9H到9B。)
  • Bút chì 9H là loại cứng nhất, trong khi bút chì 9B là loại mềm nhất.(9H铅笔是最硬的,而9B铅笔是最软的。)
  • 3. 描述铅笔的保养
  • 保养方法:
  • Để giữ bút chì trong tình trạng tốt nhất, bạn nên không để bút chì在阳光下直射太久.(为了保持铅笔的最佳状态,你不应该让铅笔在阳光下直射太久。)
  • Bút chì nên được bảo quản trong môi trường khô ráo và thoáng khí.(铅笔应该保存在干燥通风的环境中。)