• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:giacố(加固)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:giacố(现在时),đã giacố(过去时),sẽ giacố(将来时)
  • 人称:根据主语的人称和数来变化。例如:Tôi giacố(我加固),Bạn giacố(你加固),Chúng tôi giacố(我们加固)
  • 1. giacố công trình
  • 意思:加固工程
  • 例句:Việc giacố công trình này rất quan trọng để đảm bảo an toàn.(加固这个工程非常重要,以确保安全。)
  • 2. giacố cấu trúc
  • 意思:加固结构
  • 例句:Các nhà thiết kế cần giacố cấu trúc để chống chịu được các lực tác động.(设计师需要加固结构以承受各种作用力。)
  • 3. giacố đất đai
  • 意思:加固地基
  • 例句:Trước khi xây nhà, chúng ta cần giacố đất đai để tạo ra một nền tảng vững chắc.(在建房之前,我们需要加固地基以建立一个稳固的基础。)
  • 4. giacố vật liệu
  • 意思:加固材料
  • 例句:Vật liệu được giacố có độ bền cao hơn so với vật liệu thông thường.(加固材料的耐久性比普通材料更高。)
  • 5. giacố điểm liên kết
  • 意思:加固连接点
  • 例句:Điểm liên kết giữa các thành phần cần được giacố để đảm bảo tính liên tục của cấu trúc.(各组成部分之间的连接点需要加固,以确保结构的连续性。)
  • 将“giacố”与“加固”联系起来:
  • giacố:可以联想到“加固”这个动作,即通过增加材料或结构来提高其强度和稳定性。
  • 加固:可以联想到“giacố”这个越南语单词,表示为了提高结构的强度和稳定性而进行的加固工作。
  • 1. 建筑领域
  • 加固建筑结构:
  • Giacố các cột và đòn của tòa nhà là một bước quan trọng trong quá trình xây dựng.(在建筑过程中,加固柱子和梁是一个重要步骤。)
  • 2. 工程领域
  • 加固桥梁和道路:
  • Nhân viên kỹ thuật cần giacố các cầu và đường để đảm bảo an toàn giao thông.(技术人员需要加固桥梁和道路以确保交通安全。)
  • 3. 地质领域
  • 加固土壤和岩石:
  • Giacố đất và đá là một công việc cần thiết trước khi thực hiện các công trình khai thác.(在进行开采工程之前,加固土壤和岩石是一项必要的工作。)