- 代词:用来代替名词或名词短语,避免重复。例如:khôngai(没人)
- 人称和数:作为代词,khôngai不涉及人称和数的变化。
- 语境:通常用于否定句中,表示“没有人”或“没有任何人”。
1. khôngai cả- 意思:一个也没有
- 例句:Không có ai đến, khôngai cả.(没有人来,一个也没有。)
2. khôngai biết- 意思:没人知道
- 例句:Một điều bí mật, khôngai biết.(一个秘密,没人知道。)
3. khôngai thấy- 意思:没人看到
- 例句:Anh ta chạy trốn, khôngai thấy.(他逃跑了,没人看到。)
4. khôngai giúp- 意思:没人帮助
- 例句:Khi anh ta gặp khó khăn, khôngai giúp.(当他遇到困难时,没人帮助。)
将“khôngai”与“không”(不)和“ai”(谁)联系起来记忆:- không:表示否定,如“không”(不)。
- ai:表示“谁”,用于询问人的身份。
- 将两者结合,形成“khôngai”,即“没有人”。
1. 描述空无一人的情况- Khôngai ở đây, cả căn nhà trống rỗng.(这里没人,整个房子空荡荡的。)
2. 表达缺乏帮助或支持- Khi tôi cần giúp đỡ, khôngai ở bên cạnh.(当我需要帮助时,没人在身边。)
3. 强调某事的隐秘性- Chuyện này chỉ có hai chúng ta biết, khôngai khác.(这件事只有我们两个知道,没有其他人。)